Site icon Chuyên Trang Tin Tức Y Tế – Sức Khoẻ Việt Nam

Đương quy: Bí quyết sức khỏe và sắc đẹp từ Đông y

Trong Đông y, Đương quy nổi bật là một vị thuốc quý, đặc biệt được phái đẹp tin dùng để duy trì sức khỏe và vẻ đẹp. Với lịch sử sử dụng lâu đời, đương quy đã chứng minh là một kho tàng các hợp chất có lợi cho cơ thể.

Tổng quan về cây Đương quy

Đương quy (Angelica sinensis) còn được gọi là bạch chỉ Trung Quốc. Là cây thân thảo sống lâu năm, chiều cao khoảng 0.4 – 1 mét. Cây có mùi thơm đặc trưng, thân màu tía nhạt với các đường vân dọc. Lá xẻ thùy lông chim, hoa nhỏ màu trắng lục, mọc thành cụm hình tán kép. Quả nhỏ, hình trứng.

Cây phát triển mạnh ở vùng núi cao, khí hậu lạnh và ẩm ướt của Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Rễ củ là bộ phận chính được thu hoạch và sử dụng làm thuốc sau 3 năm sinh trưởng. Rễ có hình trụ, nhiều nhánh, màu nâu vàng, mùi thơm nồng.

Thành phần hóa học tiêu biểu

Rễ đương quy chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược lý, bao gồm:

Tinh dầu: Chứa ligustilide, butylphthalide và các sesquiterpen.

– Coumarin: Umbelliferone, bergapten.

– Polysaccharide tăng cường miễn dịch.

– Nhiều loại acid amin thiết yếu.

– Vitamin và khoáng chất: Vitamin B12, acid folic, biotin, sắt, kali, magie.

Tác dụng dược lý đa dạng

Đương quy mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đã được chứng minh qua các nghiên cứu và kinh nghiệm sử dụng trong Y học cổ truyền:

– Điều hòa kinh nguyệt: Là một trong những tác dụng nổi bật nhất của Đương quy, giúp ổn định chu kỳ kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh và các triệu chứng tiền kinh nguyệt.

– Bổ huyết, hoạt huyết: Đương quy giúp tăng cường lưu thông máu, cải thiện tình trạng thiếu máu, da dẻ xanh xao, mệt mỏi.

– Giảm đau: Có tác dụng giảm đau trong các trường hợp đau bụng kinh, đau khớp.

– An thần, giảm căng thẳng: Các hoạt chất trong đương quy có thể giúp thư giãn tinh thần, giảm lo lắng và cải thiện giấc ngủ.

– Tăng cường miễn dịch: Polysaccharide trong đương quy có khả năng kích thích hệ miễn dịch của cơ thể.

– Chống oxy hóa: Giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa.

– Hỗ trợ tiêu hóa: Có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa.

– Làm đẹp da: Nhờ khả năng tăng cường tuần hoàn máu và chống oxy hóa, đương quy giúp da dẻ hồng hào, tươi trẻ.

– Hỗ trợ sinh sản: Một số nghiên cứu cho thấy đương quy có thể cải thiện chức năng sinh sản ở cả nam và nữ.

Ứng dụng trong các bài thuốc Đông y

Đương quy là thành phần quan trọng trong nhiều bài thuốc Đông y, đặc biệt là các bài thuốc dành cho phụ nữ:

– Bài thuốc điều kinh (Tứ Vật Thang): Đương quy, thục địa, bạch thược, xuyên khung.

– Bài thuốc bổ huyết (Bát Trân Thang): Đương quy, thục địa, bạch thược, xuyên khung, nhân sâm, bạch truật, phục linh, cam thảo.

– Bài thuốc trị đau bụng kinh: Đương quy, hương phụ, ngải diệp.

– Bài thuốc trị thiếu máu: Đương quy, kỷ tử, long nhãn.

– Bài thuốc an thần: Đương quy, táo nhân, viễn chí.

Một Số Bài Thuốc Cụ Thể (Tham Khảo):

Kinh nguyệt không đều, cơ thể suy nhược: Đương quy (12g), bạch thược (8g), thục địa (12g), xuyên khung (6g), sắc với 600ml nước còn 200ml, chia uống 2 lần trong ngày.

– Phụ nữ sau sinh yếu mệt: Đương quy (16g), thục địa (12g), xuyên khung (6g), bạch thược (8g), gừng khô (4g), đậu đen sao (8g), trạch lan (8g), ngưu tất (8g), ích mẫu thảo (12g), bồ hoàn (10g), sắc uống mỗi ngày một thang.  

– Đau bụng khi mang thai: Đương quy (120g), thược dược (600g), phục linh (160g), bạch truật (160g), trạch tả (300g), xuyên khung (120g), nghiền mịn, mỗi lần dùng 3g với nước pha rượu, ngày 3 lần.

– Hỗ trợ sinh sản: Đương quy (16g), bạch giao (8g), địa hoàng (14g), thược dược (12g), tục đoạn (8g), đỗ trọng (12g), sắc uống mỗi ngày một thang.

– Chảy máu sau sinh: Đương quy (80g), xuyên khung (40g), trộn đều, mỗi lần dùng 20g sắc với 2 bát nước và 1 bát rượu trắng còn 1 bát, chia uống 2 lần trước bữa ăn.

– Trị sưng đau răng miệng: Đương quy (1.6g), sinh địa (1.6g), thăng ma (2g), hoàng liên (1.2g), mẫu đơn (1.2g), sắc uống.

– Trị sốt rét lâu ngày: Đương quy (12g), ngưu tất (10g), miết giáp (12g), quất bì (6g), gừng sống (3 lát), sắc còn 1/3, chia uống 2 lần trước khi ngủ.

– Trị mồ hôi trộm: Đương quy (12g), hoàng kỳ (10g), sinh địa (8g), thục địa (8g), hoàng cầm (6g), hoàng liên (6g), hoàng bá (6g), sắc còn 1/3, uống 2 lần trước khi ngủ. 

– Trị mất ngủ: Đương quy (12g), toan táo nhân (8g), viễn chí (10g), nhân sâm (10g), phục thần (10g), sắc còn 1/3, uống 2 lần trước khi ngủ.

– Trị viêm tuyến tiền liệt: Hạt quýt (15g), hạt vải (15g), đương quy (15g), thịt dê (50g), nấu ăn tuần 2 lần.

– Trị bệnh động mạch vành: Đương quy (10g), sơn tra (90g), ngó sen (15g), rễ hành (6g), nấu nước uống ngày 2 lần.

– Trị táo bón do huyết nhiệt: Đương quy (4g), thục địa (4g), đại hoàng (4g), cam thảo (4g), đào nhân (3g), sinh địa (3g), thăng ma (1g), hồng hoa (1g), sắc uống.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Đương quy

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc sử dụng đương quy cần thận trọng và tuân theo hướng dẫn của thầy thuốc:

– Chống chỉ định: Người bị tiêu chảy mãn tính, chướng bụng, phụ nữ có thai và cho con bú (trừ trường hợp có chỉ định đặc biệt của bác sĩ).

– Thận trọng: Người có tiền sử tim mạch, huyết áp thấp, bệnh nhân tiểu đường, người đang dùng thuốc chống đông máu, người chuẩn bị phẫu thuật.

– Tác dụng phụ: Một số người có thể gặp tác dụng phụ nhẹ như khó tiêu, đầy hơi.

– Tương tác thuốc: Đương quy có thể tương tác với thuốc chống đông máu và một số loại thuốc khác.

– Nhạy cảm ánh sáng: Khi sử dụng đương quy nên hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời quá nhiều.

Exit mobile version