Site icon Chuyên Trang Tin Tức Y Tế – Sức Khoẻ Việt Nam

Thiểu niệu, vô niệu, và đa niệu là gì trong Y khoa?

Trong lĩnh vực y khoa, các chỉ số liên quan đến lượng nước tiểu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đánh giá tình trạng chức năng thận và hệ tiết niệu của bệnh nhân. Ba khái niệm thường gặp là thiểu niệu, vô niệu, và đa niệu.

Thiểu niệu, vô niệu, và đa niệu là gì trong Y khoa?

Chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Đây là những biểu hiện lâm sàng có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau, từ sinh lý đến bệnh lý, và đều là những dấu hiệu cần được theo dõi và đánh giá cẩn thận.

1. Thiểu niệu (Oliguria)

Định nghĩa:
Thiểu niệu là tình trạng lượng nước tiểu bài xuất giảm rõ rệt. Theo tiêu chuẩn y học, thiểu niệu được định nghĩa khi lượng nước tiểu của người trưởng thành giảm xuống dưới 400 ml/24 giờ hoặc dưới 0,5 ml/kg/giờ ở người lớn. Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, ngưỡng này thấp hơn do sự khác biệt về thể trọng và chức năng thận.

Nguyên nhân:

Hậu quả nếu không điều trị kịp thời:
Thiểu niệu kéo dài có thể tiến triển thành vô niệu, gây ứ đọng độc chất trong cơ thể và dẫn đến suy thận cấp, thậm chí tử vong nếu không được can thiệp.

2. Vô niệu (Anuria)

Định nghĩa:
Dược sĩ Cao đẳng Dược cho hay: Vô niệu là tình trạng ngưng hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn việc bài xuất nước tiểu, với lượng nước tiểu dưới 100 ml/24 giờ.

Nguyên nhân:
Tương tự như thiểu niệu, vô niệu cũng có thể do nguyên nhân:

Biến chứng:
Vô niệu là tình trạng nguy hiểm, cần cấp cứu. Nếu không xử lý kịp thời sẽ dẫn đến tăng kali máu, toan máu, phù phổi, nhiễm độc niệu, và suy đa cơ quan.

Chẩn đoán phân biệt:
Cần phân biệt với tình trạng bí tiểu, khi bệnh nhân không thể tiểu nhưng bàng quang vẫn đầy. Trong khi vô niệu thật sự, bàng quang trống vì không có nước tiểu sản sinh.

3. Đa niệu (Polyuria)

Định nghĩa:
Đa niệu là tình trạng bài tiết quá mức nước tiểu, thông thường được định nghĩa khi lượng nước tiểu vượt quá 2.500 ml/24 giờ ở người trưởng thành. Một số tài liệu định nghĩa ngưỡng là > 3.000 ml/24 giờ.

Nguyên nhân:

Hậu quả:
Nếu không được bù đủ nước, người bệnh đa niệu có thể dẫn đến mất nước, mất cân bằng điện giải như hạ natri máu hoặc hạ kali máu.

4. Tiếp cận lâm sàng với rối loạn lượng nước tiểu

Việc đánh giá bệnh nhân có thiểu niệu, vô niệu hay đa niệu không chỉ dựa vào đo lượng nước tiểu mà còn cần phân tích các yếu tố liên quan khác:

Thiểu niệu, vô niệu và đa niệu là ba biểu hiện rối loạn lượng nước tiểu thường gặp, phản ánh tình trạng hoạt động của thận và hệ tiết niệu. Việc nhận biết sớm, đánh giá đúng và điều trị kịp thời sẽ giúp hạn chế các biến chứng nặng nề và cải thiện tiên lượng cho người bệnh. Trong mọi trường hợp, cần theo dõi sát lượng nước tiểu và các dấu hiệu sinh tồn khác để có quyết định can thiệp y khoa thích hợp.

Nguồn:  ytevietnam.edu.vn

Exit mobile version