Site icon Chuyên Trang Tin Tức Y Tế – Sức Khoẻ Việt Nam

Thở hụt hơi: Hiểu rõ nguyên nhân và mức độ nguy hiểm

Thở hụt hơi, một cảm giác quen thuộc nhưng không nên chủ quan, mô tả tình trạng khó thở, nhịp thở bất thường hoặc cảm giác không đủ không khí. Đây là một triệu chứng có thể xuất phát từ những phản ứng sinh lý bình thường đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Thở hụt hơi là gì

Thở hụt hơi là khi một người cảm thấy khó khăn trong việc hít thở sâu hoặc nhanh như bình thường. Họ có thể cảm thấy như không nhận đủ không khí, phải gắng sức để thở, hoặc có cảm giác nghẹt thở. Mức độ và tần suất của thở hụt hơi có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra.

Nhóm bệnh lý hô hấp dẫn đến thở hụt hơi

Hệ hô hấp đóng vai trò trực tiếp trong quá trình trao đổi khí, do đó, bất kỳ vấn đề nào ảnh hưởng đến đường thở hoặc phổi đều có thể gây ra triệu chứng thở hụt hơi. Dưới đây là một số bệnh lý hô hấp thường gặp:

– Hen suyễn: Bệnh viêm mãn tính đường thở, đặc trưng bởi sự co thắt phế quản, tăng tiết chất nhầy và phù nề niêm mạc, dẫn đến khó thở, thở khò khè, thở hụt hơi và ho.

– Dị ứng đường hô hấp: Phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch với các tác nhân như phấn hoa, bụi nhà, lông thú cưng có thể gây viêm và sưng đường thở, dẫn đến khó thở và thở hụt hơi. Dị ứng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ phát triển hen suyễn.

– Cảm lạnh và các nhiễm trùng đường hô hấp khác: Virus gây cảm lạnh hoặc các tác nhân gây nhiễm trùng khác có thể tấn công đường hô hấp dưới, gây viêm phế quản hoặc viêm phổi, dẫn đến khó thở và thở hụt hơi.

– Viêm phổi: Tình trạng viêm nhiễm nhu mô phổi do vi khuẩn, virus, nấm hoặc các tác nhân khác, gây ra các triệu chứng như ho, sốt, đau ngực và thở hụt hơi.

– Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Một nhóm bệnh phổi tiến triển, bao gồm viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng, gây tắc nghẽn luồng khí, giảm khả năng trao đổi khí và dẫn đến thở hụt hơi, ho và khạc đờm.

– Thuyên tắc phổi: Sự tắc nghẽn đột ngột của động mạch phổi bởi cục máu đông, gây ra các triệu chứng cấp tính như đau ngực dữ dội, khó thở đột ngột, thở hụt hơi, tim đập nhanh và có thể ho ra máu. Đây là một tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng.

– Tràn dịch màng phổi: Sự tích tụ chất lỏng bất thường trong khoang màng phổi, gây chèn ép phổi và dẫn đến khó thở, thở hụt hơi.

Xơ phổi: Tình trạng mô phổi bị tổn thương và sẹo hóa, làm giảm độ đàn hồi của phổi và gây khó khăn trong việc hô hấp.

Nhóm bệnh lý tim mạch dẫn đến thở hụt hơi

Tim và phổi có mối liên hệ mật thiết trong việc cung cấp oxy cho cơ thể. Các vấn đề về tim mạch có thể ảnh hưởng đến khả năng bơm máu và dẫn đến tình trạng ứ huyết ở phổi, gây ra thở hụt hơi:

– Suy tim: Tình trạng tim không đủ khả năng bơm máu hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến ứ máu ở phổi và gây khó thở, thở hụt hơi, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm.

– Bệnh mạch vành: Sự hẹp các động mạch cung cấp máu cho tim có thể dẫn đến thiếu máu cơ tim, gây đau thắt ngực và khó thở, đặc biệt khi hoạt động gắng sức.

– Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim quá nhanh, quá chậm hoặc không đều có thể làm giảm hiệu quả bơm máu của tim và gây ra cảm giác khó thở.

– Bệnh van tim: Các vấn đề về van tim có thể cản trở dòng máu chảy qua tim, gây ứ huyết và dẫn đến khó thở.

– Tăng huyết áp phổi: Áp lực máu trong động mạch phổi tăng cao, gây căng thẳng cho tim và có thể dẫn đến khó thở.

Các nguyên nhân khác gây thở hụt hơi

Theo các bác sĩ chuyên khoa từ Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn ngoài các bệnh lý hô hấp và tim mạch, một số yếu tố và tình trạng khác cũng có thể gây ra thở hụt hơi:

Thiếu máu: Giảm số lượng hồng cầu làm giảm khả năng vận chuyển oxy, dẫn đến mệt mỏi, chóng mặt và thở hụt hơi.

– Béo phì: Trọng lượng cơ thể quá lớn gây tăng áp lực lên lồng ngực và cơ hoành, làm giảm hiệu quả hô hấp.

– Rối loạn lo âu và hoảng sợ: Các cơn lo âu hoặc hoảng sợ có thể gây ra thở nhanh, nông và cảm giác hụt hơi.

– Thiếu vận động: Lối sống tĩnh tại có thể làm giảm dung tích phổi và hiệu quả hô hấp.

– Ô nhiễm không khí: Hít phải không khí ô nhiễm có thể kích thích đường hô hấp và gây khó thở.

– Hút thuốc lá: Gây tổn thương phổi và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp.

– Môi trường sống lạnh: Hít phải không khí lạnh có thể gây co thắt phế quản ở một số người.

– Thai kỳ: Sự phát triển của thai nhi có thể gây áp lực lên cơ hoành, dẫn đến khó thở ở phụ nữ mang thai.

Các biện pháp phòng ngừa

Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa cho biết Để giảm nguy cơ bị thở hụt hơi, việc duy trì một lối sống lành mạnh như sau là rất quan trọng:

– Tập thể dục đều đặn.

– Ăn uống cân bằng.

– Duy trì cân nặng hợp lý.

– Tránh xa khói thuốc và ô nhiễm.

– Kiểm soát tốt các bệnh nền.

Tuy nhiên, nếu bạn hoặc người thân gặp phải tình trạng thở hụt hơi thường xuyên, kéo dài hoặc đi kèm với các triệu chứng sau, cần phải đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời:

– Khó thở đột ngột và dữ dội.

– Đau thắt ngực.

– Ho ra máu.

– Sốt cao.

– Tim đập nhanh hoặc không đều.

– Chóng mặt, ngất xỉu.

– Phù chân hoặc mắt cá chân.

– Tình trạng khó thở không cải thiện sau khi nghỉ ngơi.

Việc nhận biết sớm các nguyên nhân có thể gây ra thở hụt hơi và không chủ quan với triệu chứng này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của bản thân và những người xung quanh.

 

Exit mobile version