THỜI KHÓA BIỂU LỚP BXN 1201 – LT

1. Môn học: Giải phẫu sinh lý

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 29/9, 30/9; 6/10, 7/10/2018 tại Phòng K1.1.

2. Môn học: Vật lý đại cương

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 13/10, 14/10, 20/10, 21/10/2018 tại Phòng K1.1.

3. Môn học: Giáo dục quốc phòng

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 27/10, 28/10/2018 tại Phòng K1.1.

4. Môn học: Hóa học

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 4/11, 10/11, 17/11/2018 tại Phòng K1.1.

Thực hành: Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 01/12, 02/12/2018 tại Phòng thực hành Dược.

5. Môn học: Toán xác suất thống kê y học

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 3,18,24/11/2018 tại Phòng K1.1.

6. Môn học: Sinh học di truyền

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 25/11, 8/12, 9/12/2018 tại Phòng 11.

7. Môn học: Y ĐỨC

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày:15/12, 16/12/2018 lớp tại phòng K1.1

Ngày 22, 23/12/2018 lớp nghỉ theo lịch

8. Môn Hóa Sinh:
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 29/12, 30/12, 5/1/2018

9. Môn học: Tin học

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 6/1, 12/1/2019 Phòng P11 Khu giảng đường.

10. Môn học: Vi sinh ký sinh trùng

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 13/1 ,19/1 , 20/1 Phòng P11 Khu giảng đường.

11. Môn học: Pháp luật

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 16/2, 17/2/2019 Phòng K1.1.

12. Môn học: Giáo dục thể chất

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 23/02, 24/02/2019 Phòng K1.1.

13. Môn học: Chính trị

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 02/03, 03/03/2019 tại Phòng K1.2.

14. Môn học: Tiếng anh cơ bản

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 09/03, 10/03/2019 tại Phòng K1.2.

Môn học: Sinh học di truyền (Học lần 2 cho đối tượng sv chưa học)

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 16/03, 17/03/2019 tại Phòng K1.2.

Môn học: Thực hành Giải phẫu sinh lý (Học lần 2 cho đối tượng sv chưa học)

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 23/03, 24/03/2019 tại Phòng K1.1.

Môn học: Vật lý đại cương (Học lần 2 cho đối tượng sv chưa học)

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 30/03, 31/03/2019 tại Phòng 12.

15. Môn học: DƯỢC LÝ

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 13/04, 20/04, 21/04, 27/04/2019 tại Phòng 12.

Lịch thi học kỳ 1 (Thi tại phòng  K1.2)

Lịch thi học kỳ 1 K12 Văn bằng 2, Liên thông

16. Môn học: Kĩ thuật xét nghiệm cơ bản

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 28/04; 11/05; 12/05/2019 tại Phòng 11.

17. Môn Học : Xét nghiệm Hóa sinh

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 26/05, 01/06, 02/06/2019 Phòng 11.

19. Môn Học : Điều dưỡng cơ bản

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 18/05, 25/05/2019 Phòng 9.

THI HỌC KÌ : 22/06, 23/06/2019

THI HỌC KÌ

20. Môn Học : Xét nghiệm Hóa sinh

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 26/05, 01/06, 02/06/2019 Phòng 11.

21. Môn Học : Độc chất

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 08/06, 09/06/2019 Phòng 11.

22. Môn Học : Y Đức

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 15/06, 16/06/2019 Phòng 11.

23. Môn Học : GIẢI PHẪU BỆNH

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 29/06, 30/06, 13/07/2019 Phòng 11.

24. Môn Học : MÔ PHÔI

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 07/07, 14/07, 28/07/2019 Phòng 11.

Lịch học chuyển đổi ngành Xét nghiệm (dành cho SV liên thông chéo ngành)

Lịch học chuyển đổi ngành Xét nghiệm

LỊCH NGHỈ HÈ NGÀNH XÉT NGHIỆM K12: 01/08-31/08

25. Môn Học: Sinh lý bệnh – miễn dịch

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 29/09, 5/10, 6/10/2019 Phòng 11.

26. Môn học: Pháp luật và tổ chức Y tế

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 14/09, 15/09/2019 tại Phòng 12.

27. Môn học: Huyết học – Truyền máu

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 21/9, 22/9, 28/9/2019 tại Phòng 12.

28. Môn học: Độc chất

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 07/09, 08/09/2019 Phòng 11.

29. Môn học: Sinh học di truyền (học lại lần 2)

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 25/8, 31/8, 1/9/2019 tại Phòng 11.

30. Môn học: Xét nghiệm vi sinh

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 20/10, 26/10, 02/11, 03/11/2019 tại Phòng 11.

31. Môn học: Dịch tễ

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 27/10, 09/11, 10/11/2019 tại Phòng 12 khu giảng đường.

32. Môn học: Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản

33. Môn học: Dinh dưỡng tiết chế

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 14/12, 15/12/2019 tại Phòng K1.2 – Giảng viên: Trương Thị Thanh Nga.

34. Môn học: XÉT NGHIỆM KÍ SINH TRÙNG

35. Môn học: Y đức (Học lần 2 cho sinh viên chưa học)

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 15/02, 16/02/2020 tại Phòng 12 – Giảng viên: Trương Thị Thanh Nga.

36. Môn học: Thực hành XÉT NGHIỆM VI SINH

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 23/02, 29/02/2019 tại Phòng X3 cơ sở Bình Thạnh – Giảng viên: PHAN THỊ CẨM LUYẾN.

37. Môn học: SINH LÝ BỆNH (Học bổ sung cho những sinh viên chưa có điểm hoặc chưa học)

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 23/05,24/05,30/05/2020 tại Phòng 12 – Giảng viên: TRẦN ANH TÚ.

38. Môn học: THỰC HÀNH ĐIỀU DƯỠNG CƠ BẢN

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: xx/2020 tại Phòng X10 – Giảng viên: Trần Quốc Bảo.

39. Môn học: SỨC KHỎE VỆ SINH MÔI TRƯỜNG

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 25/07;26/07/2020 tại Phòng K1.2 – Giảng viên: NGUYỄN VĂN ĐẠT.

40. Môn học: THỰC HÀNH NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 04/07,05/07/2020 tại Phòng K1.2 – Giảng viên: LÊ THỊ HẠNH.

41. Môn học: Dinh dưỡng tiết chế

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 01/08,02/08,08/08/2020 tại Phòng K1.1 – Giảng viên: Trương Thị Thanh Nga.

42. Môn học: SỨC KHỎE NÂNG CAO & HÀNH VI CON NGƯỜI

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 cả ngày 29/08 ; 30/08/2020 tại Phòng K1.1 – Giảng viên: HỒ HỮU HÒA.

43. Môn học: SỨC KHỎE VỆ SINH MÔI TRƯỜNG

Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 cả ngày 12/09 ;13/09/2020 tại Phòng K1.1 – Giảng viên: NGUYỄN VĂN ĐẠT.

 

Exit mobile version