Thời khoá biểu lớp Cao đẳng Xét nghiệm – TXN0903

1 Sao2 Sao3 Sao4 Sao5 Sao (Chưa có đánh giá nào)
Loading...

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y DƯỢC PASTEUR TPHCM

THỜI KHOÁ BIỂU LỚP CAO ĐẲNG XÉT NGHIỆM – TXN0903

Thông báo tập trung:

Ngày 12/08/2017: Đúng 9h00, Sinh viên khóa 09 tập trung tại Phòng P12 Khu giảng đường của nhà trường để khai giảng và nhà trường hướng dẫn:

  • Quy chế công tác sinh viên nội trú.
  • Quy chế công tác sinh viên ngoại trú.
  • Các hướng dẫn về công tác sinh viên, đào tạo.

 

1. Môn học: Chính Trị 1 – Phòng P11 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Tiễn sĩ Trần Ngọc Hạnh

Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 14/08, 16/08, 18/08, 19/08, 21/08, 23/08, 25/08, 28/08, 30/08/2017.

2.Môn học: Tin học – Phòng P11 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính – Trần Thế Bảy.

Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 22/8, 24/8, 29/8, 7/9, 12/9, 14/9, 19/9, 21/9, 26/9/2017.

3.Môn học: Giải Phẫu Sinh Lý – Phòng P11 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Bác sĩ Nguyễn Thanh Hậu – Nguyễn Thị Huyền Trang.

Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 11/9, 13/9, 16/9, 18/9, 20/9, 23/9, 25/9, 27/9, 29/9, 2/10, 5/10, 6/10, 9/10, 13/10/2017.

4.Môn học: Vi sinh – Ký sinh trùng – Phòng P11 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Cử nhân Trần Băng Nhi.

Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 28/9, 3/10, 4/10,10/10, 12/10, 17/10/2017.

5.Môn học: Dinh dưỡng tiết chế – Phòng P11 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Cử nhân Tô Thị Hoan.

Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 16/10, 18/10, 20/10, 25/10, 27/10, 10/11/2017.

6.Môn học: Y đức – Phòng P11 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Cử nhân Phạm Tất Đạt.

Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 19/10, 24/10, 26/10, 31/10, 2/11, 4/11/2017.

7.Môn học: Sinh học di truyền – Phòng P11 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Cử nhân Phạm Út Em.

Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 30/10, 3/11, 7/11, 9/11, 13/11, 16/11/2017.

8.Môn học: Hoá học 1 – Phòng P11 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Thạc sĩ Lê Thanh Thảo.

Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 1/12, 4/12, 5/12, 7/12, 14/12, 18/12, 20/12, 27/12, 29/12, Chiều: 30/12, Sáng: 31/12, 02/01/2018.

9.Môn học: Pháp luật – Phòng P11 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Tiến sĩ Trần Ngọc Hạnh.

Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 15/11, 17/11, 22/11, 24/11, 27/11, 29/11/2017.

10.Môn học: Giáo dục thể chất – Phòng P11 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Cử nhân TGTT Nguyễn Thanh Sơn.

Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 4/12, 6/12, 8/12, 11/12, 13/12, 15/12/2017.

11.Môn học: Thực hành GPSL – Phòng P05 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: BS Nguyễn Thanh Hậu – Nguyễn Xuân Thưởng

Thời gian: Chia làm 2 ca

Lịch học ca 1:Tối: 9/12, 13/12, 21/12/2017 ( thời gian: 17h00- 19h00 ), chiều 16/12.

Lịch học ca 2:Tối: 9/12, 11/12, 17/12 ( thời gian: 17h00- 19h00 ), chiều 18/12/2017.

12.Môn học: Thực hành Hóa học  – Phòng P26 Khu thực hành.

  • Giảng viên: DS LS Nguyễn Đức Minh – CN SP Hóa học Trần Bích Thủy

Thời gian: Chia làm 2 ca

Lịch học ca 1:Tối: 10/12,15/12, 19/12, 20/12/2017 ( thời gian: 17h00- 19h00 ) .

Lịch học ca 2:Tối: 21/12, 23/12, 24/12, 28/12/2017 ( thời gian: 17h00- 19h00 ) .

13.Môn học: ĐDCB- CCBĐ – Phòng 504 Khu giảng đường B (đường Lê Thúc Hoạch)

  • Giảng viên: CN Điều Dưỡng Phạm Văn Thắng

Thời gian: Chiều: 22/01, 24/01, 26/01, 29/01, 31/01, 02/02, 05/02, 07/02, 26/02, 28/02, 01/03, 02/03/2018

14.Môn học: Dược Lý  – Phòng 504 Khu giảng đường B (đường Lê Thúc Hoạch)

  • Giảng viên: Dược Sĩ Đại Học Nguyễn Yến Nhi- TS Nguyễn Tiến Dũng

Thời gian: Chiều: 23/01, 25/01, 30/01, 01/02, 06/02, 27/02,06/03,09/03,12/03,14/03,16/03, 19/03, 21/03, 23/03/2018

Lịch học bù môn Chính trị 1 cho nhưng bạn chưa tham gia học

Môn học: Chính Trị 1 – Phòng P05 Khu Giảng đường

  • Giảng viên:Tiến Sĩ Trần Ngọc Hạnh

Thời gian: Sáng 30/01,31/01,01/02,02/02,03/02,04/02,05/02,06/02,07/02.

15.Môn học: Vật Lí Đại Cương- Lí Sinh  – Phòng 504 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: THS Trần Văn Luyến

Thời gian: Chiều:08/03,13/03,15/03,20/03,22/03,27/03,29/03,05/04,06/04,09/04,12/04,17/04/2018

16.Môn học: Hóa Sinh  – Phòng 504 Khu giảng đường B.

  • Giảng viên: PGS- Tiến Sĩ Nguyễn Tiến Thắng

Thời gian: Chiều:28/03,03/04,04/04,10/04,11/04,16/04/2018

17.Môn học: Chính Trị 2  – Phòng 504 Khu giảng đường B.

  • Giảng viên: Thạc Sĩ – Cô Phạm Thị Phương Thảo

Thời gian: Chiều:  19/04, 24/04, 26/04, 02/05, 04/05, 07/05/2018

18.Môn học: Tiếng Anh 1  – Phòng 504 Khu giảng đường B.

  • Giảng viên: Thạc Sĩ – Cô Phan Thị Kim Yến

Thời gian: Chiều:  18/04, 20/04, 23/04, 27/04, 03/05, 08/05/2018

19.Môn học: TH Dược Lý – Phòng P504 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: DS-BSCKI – Thầy Nguyễn Hữu Đào

Thời gian: Chiều:09/05, 10/05, 11/05, 16/05/2018

Chú ý:  đi học theo đúng thời gian nhà trường gửi qua tin nhắn điện thoại

Ca1: 13h30-15h30

Ca2: 15h30-17h30

20.Môn học: TH ĐDCB-CCBĐ – Phòng TH Y Khu A

  • Giảng viên:  BSCKI– Thầy Bùi Văn Hiền, Cô Nguyễn Thị Linh

Thời gian: Chiều:17/05,18/05,19/05,23/05,24/05,25/05,28/05,29/05,30/05,31/05/2018

Chia 2 ca theo thứ tự danh sách

Ca1: 13h30-15h30

Ca2: 15h30-17h30

2 buổi đầu học phòng 504, những buổi sau học phòng TH Y khu A

                     LỊCH HỌC BỔ SUNG KIẾN THỨC TỪ 05/06-15/06

MÔN HỌCTHỜI GIANGIÁO VIÊNNGÀNHPHÒNG
Pháp luật (1)
Sáng: 05/06Thầy Trần Ngọc HạnhDược, Điều dưỡng, Xét nghiệmP.501 KHU B
VLĐC (4)Sáng-chiều: 06/06,07/06Thầy Nguyễn Văn TùngDược, Điều dưỡng, Xét nghiệmP.501 KHU B
Hóa sinh (2)Sáng-chiều: 08/06Cô Đỗ Thị Thanh ThưDược, Điều dưỡng, Xét nghiệmP.501 KHU B
Hóa học IISáng-chiều: 09/06,11/06Cô Trần Thị Bích ThủyDượcP.501 KHU B
TH Hóa học II (4)Ca1: Sáng 13/06Cô Trần Thị Bích ThủyDược PHÒNG THỰC HÀNH HÓA KHU A
Ca2: Chiều 13/06Cô Phạm Vũ Nhật Uyên
(danh sách ca1,ca2 nhà trường sẽ thông báo vào ngày 04/06)
Thực vật dược (1)Sáng-chiều: 10/06,12/06Cô Trần Minh Hồng LĩnhDượcP.501 KHU B
TH Thực vật dược (4)Ca1: Sáng 14/06Cô Trần Minh Hồng LĩnhDượcPHÒNG THỰC HÀNH DƯỢC LIỆU-THỰC VẬT DƯỢC
Ca2: Chiều 14/06
(danh sách ca1,ca2 nhà trường sẽ thông báo vào ngày 04/06)
Dược Lý (1)Sáng-chiều: 09/06,10/06Thầy Nguyễn Hữu NgọcĐiều dưỡng, Xét nghiệm P.401 KHU B
Cô Trần Thị Kim Anh
TH Dược lý (2)Sáng-chiều: 11/06Thầy Nguyễn Hữu NgọcĐiều dưỡng, Xét nghiệmP.401 KHU B
Cô Trần Thị Kim Anh
DDCSI (4)Sáng-chiều: 12/06,13/06Cô Tô Thị HoanĐiều dưỡngP.401 KHU B
TH DDCSI (2)Sáng-chiều: 14/06Cô Tô Thị HoanĐiều dưỡngPHÒNG THỰC HÀNH Y KHU A
DDCB-CCBĐ (4)Sáng-chiều: 12/06,13/06Thầy Bùi Văn ĐỉnhXét nghiệmPHÒNG 404 KHU B
TH DDCB-CCBĐ (2)Sáng-chiều: 15/06Thầy Bùi Văn ĐỉnhXét nghiệmPHÒNG THỰC HÀNH Y KHU A

21.Môn học: Hóa phân tích– Phòng 504

  • Giảng viên:  Thạc sĩ hóa học- Cô Phan Thị Mai Trâm

Thời gian: Chiều: 25/06,26/06,28/06,02/07,06/07,09/07

22.Môn học: Mô Phôi – Phòng 504

  • Giảng viên:  CN– Cô Đỗ Thị Thanh Thanh

Thời gian: Chiều:03/07,05/07,10/07,12/07,15/07,16/07,18/07

23.Môn học: TH Hóa phân tích– Phòng TH hóa học khu A

  • Giảng viên:  Thạc sĩ hóa học- Cô Phan Thị Mai Trâm

Thời gian: Chiều:27/06,29/06,04/07,11/07,13/07,17/07

24.Môn học: Pháp luật-TCQLTY– Phòng 504 

  • Giảng viên:  CN– Thầy Nguyễn Lê Hải Dương

Thời gian: Chiều:19/07,20/07,22/07,23/07,24/07,25/07

25. Toán XSTK – Phòng P502 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: Thầy Nguyễn Văn Tùng

Thời gian: Sáng: 24/09, 26/09, 28/09, 02/10, 04/10, 15/10, 16/10, 17/10, 18/10/2018

26. Dịch Tễ và Bệnh TN – Phòng P502 Khu giảng đường B

  • Giảng viên; Thầy Nguyễn Lê Hải Dương

Thời gian:Sáng: 25/09, 27/09, 01/10, 03/10, 05/10, 08/10/2018.

27. Sinh Lý Bệnh – Phòng P305 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: Cô Nguyễn Thị Mỹ Diệp

Thời gian: Sáng: 09/10, 10/10, 11/10, 12/10, 22/10, 23/10, 24/10, 25/10, 26/10/2018.

28. SK đến MT và VS – Phòng P305 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: Thầy Nguyễn Văn Đạt

Thời gian: Sáng : 30/10, 31/10, 01/11, 02/11, 05/11, 06/11/2018

29. Nâng Cao SK HVCN – Phòng P305 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: Thầy Hồ Hữu Hòa

Thời gian: Sáng: 07/11, 08/11, 09/11, 16/11, 19/11, 20/11/2018.

30. Giải Phẫu Bệnh – Phòng P305 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: Thầy Trần Anh Tú

Thời gian: Chiều: 06/11, 07/11, 08/11 ( P. 503 )  Sáng: 13/11, 14/11, 15/11/2018

30. Độc Chất Học Lâm Sàng – Phòng P305 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: Cô Mai Thị Bích Chi

Thời gian: Sáng: 21/11, 22/11,27/11, Sáng- Chiều:28/11,Chiều 05/12/2018

31. Tiếng Anh Cơ Bản 2 – Phòng P305 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: Th.s Phan Thị Kim Yến

Thời gian: Sáng: 03/12…./2018

33. Bệnh Học Cơ Sở – Phòng P305 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: Bác Sĩ Trần Anh Tú- Dương Trường Giang

Thời gian: Sáng 07/01, Sáng- Chiều: 08/01, Sáng 09/01, Sáng – Chiều: 13/01, Sáng 14/01,  Sáng- Chiều: 16/01, 18/11, Sáng 21/01….2019

34. Xét Nghiệm Vi Sinh 1 – Phòng P305 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: CN Phan Thị Cẩm Luyến

Thời gian: Sáng – Chiều: 10/01, 11/01, 12/01/2019

35. Xét Nghiệm Vi Sinh 2 – Phòng P305 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: CN Phan Thị Cẩm Luyến

Thời gian: Sáng – Chiều: 15/01, 17/01, 19/01/2019

33. Bệnh Học Cơ Sở ( Tiếp ) – Phòng P305 Khu giảng đường B 

  • Giảng viên: Bác Sĩ Võ Văn Thái- Dương Trường Giang

Thời gian: Sáng 13/02, 15/02, 16/02, 17/02/2019

36. Kĩ Thuật Xét Nghiệm Cơ Bản – Phòng P305 Khu giảng đường B

  • Giảng viên: CN Võ Thị Thùy Trang

Thời gian: Sáng 18/02, 19/02, 20/02, 21/02, 22/02, 23/02/2019

37. TH  Kĩ Thuật Xét Nghiệm Cơ Bản 

  • Giảng viên: CN Võ Thị Thùy Trang

Thời gian: Sáng 25/02, 26/02, 27/02, 28/02, 01/03, 02/03, 04/03, 05/03/2019

38. Xét Nghiệm Hóa Sinh 1 – 2 – 3 – LT- TH – Phòng P305 – Phòng TH Khu A

  • Giảng viên: CN Lê Thị Huệ

Thời gian: Sáng : Chiều 11/03, Sáng- chiều: 12/03, 13/03, 14/03, 15/03, 18/03, 19/03, 20/03, 21/03, 22/03, 25/03, 26/03, 27/03, 28/03, 29/03, 30/03, 31/03, 07/05/2019

39. Tiếng Anh Cơ Bản 2 ( Tiếp Theo )

  • Giảng viên: Th.s Phan Thị Kim Yến

Thời gian: Chiều 09/04, 10/04,11/04,16/04, 18/04/2019

40. TH Vi Sinh 1,2,3

  • Giảng viên: CN Kiều Mỹ Tâm 

Thời gian: Chiều 08/05, Sáng 09/05, Chiều 13/05, Sáng 14/05…. /2019

41. Lao Và Bệnh Phổi

  • Giảng viên: Bs Nguyễn Thị Tiên

Thời gian: Chiều: 22/07, 23/07, 24/07, 25/07, 26/07, 29/07/2019

42. Tiếng Anh Chuyên Ngành

  • Giảng viên: Th.s Đoàn Tố Như

Thời gian: Sáng 05/08, 06/08, 07/08, 08/08, 09/08, 12/08/2019

43. XN Kí Sinh Trùng 1

  • Giảng viên: CN Đỗ Thị Thanh Thư

Thời gian: Sáng 13/08, 14/08,16/08, Sáng 11/09, 12/09, Sáng – chiều 17/09, sáng 23/09/2019

44. XN Huyết Học 1

  • Giảng viên: Th.s Nguyễn Thị Hiểu Yến

Thời gian: Chiều: 21/08, 22/08, 23/08, 26/08, 27/08, 28/08, 29/08, 05/09/2019

45. XN Vi Sinh 3

  • Giảng viên: CN Nguyễn Trần Ngọc Long

Thời gian: Sáng 21/08, 22/08,23/08, 26/08, 27/08, 28/08, 29/08, 30/08/2019

46. XN Huyết Học 2

  • Giảng viên: Th.s Nguyễn Thị Hiểu Yến

Thời gian: sáng 6/09, chiều 11/09, 12/09, sáng 13/09, chiều 16/09, sáng – chiều 18/09, sáng 20/09/2019

47. XN Kí Sinh Trùng 2 ( 8 Buổi )

  • Giảng viên: CN Đỗ Thị Thanh Thư

Thời gian: Sáng 09/10, 10/10, 14/10, 15/10, 17/10, 22/10…../2019

48.TH  XN Huyết Học 1-2 ( P. X3 )

  • Giảng viên: CN Lê Thị Huệ

Thời gian: Ca 1 Sáng ( 07h30 – 11h30 ) : 30/10, 01/11, 04/11,  06/11, 07/11/2019

Thời gian: Ca 2 Chiều  ( 13h30 – 17h30 ) : 30/10, 01/11, 04/11,  06/11, 07/11/2019

49. XN Kí Sinh Trùng 3 ( P. HT11 )

  • Giảng viên: CN Lê Thị Tiên

Thời gian: Sáng: 17/02,18/02,19/02,20/02,21/02,24/02,25/02,26/02,27/02/2020

50. Ôn Tập và Kiểm Tra : TH Nghiên Cứu Khoa Học ( 02 Buổi ) 

  • Giảng viên: Th.s Lê Thị Hạnh

Thời gian: Chiều 27/05, 28/05/2020

 

 

 

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin khác

Tin mới