Thời khoá biểu lớp TXN0901-CĐVB2

1 Sao2 Sao3 Sao4 Sao5 Sao (Chưa có đánh giá nào)
Loading...

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y DƯỢC PASTEUR TPHCM

THỜI KHOÁ BIỂU LỚP VĂN BẰNG 2 CAO ĐẲNG DƯỢC TXN0901-CĐVB2

Thời gian học:

  • Buổi sáng: từ 7h30 – 11h30
  • Buổi chiều: từ 13h30 – 17h30

 

1.Môn học: Giải phẫu sinh lý – Phòng P08 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Bác sĩ Nguyễn Thanh Hậu – Lê Trọng Phương.

Thời gian: Sáng: 26/8, 27/8, 9/9, 10/9, 16/9, 17/9, 23/9, 24/9, 30/9, 1/10 , Sáng – Chiều:  7/10, 8/10/2017.

2.Môn học: Chính trị 1 – Phòng P08 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Tiến sĩ Trần Ngọc Hạnh.

Thời gian: Chiều:14/10, 15/10, 21/10, 22/10, 4/11 ( P.09), 5/11/2017.

3.Môn học: Chính trị 2 – Phòng P08 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Tiến sĩ Trần Ngọc Hạnh.

Thời gian: Chiều:14/10, 15/10, 21/10, 22/10, 4/11 ( P.09), 5/11/2017.

4.Môn học: Hóa học 1 – Phòng P08 Khu giảng đường.

Giảng viên: Thạc sĩ Lê Thanh Thảo

Thời gian: Sáng:14/10, 15/10, 21/10 ( P.12), 22/10, Sáng- Chiều 28/10 ( P. 12) Sáng: 04/11,05/11.

5.Môn học: Vật lí Đại Cương – Lý Sinh – Phòng P08 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Thạc sĩ Lê Thị Điều.

Thời gian: Sáng- Chiều: 11/11, 18/11, 25/11, 2/12, Sáng:  9/12/2017.

6.Môn học: Tin Học – Phòng P08 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Thạc sĩ Trần Thế Bảy.

Thời gian: Chiều:12/11, 19/11, 26/11, 3/12, 10/12, 17/12/2017.

7.Môn học: Vi sinh vật – Ký sinh trùng- Phòng P08 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: CN Tiêu Bảo Sang.

Thời gian: Sáng: 12/11, 19/11, 26/11, 3/12, 10/12, 17/12/2017.

8.Môn học: Y Đức – Phòng P08 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: CN Phạm Tất Đạt.

Thời gian:Chiều: 9/12, 16/12, Sáng- chiều: 23/12, Chiều: 30/12, 6/01/2018.

9.Môn học: Sinh Học Di Truyền- Phòng P10 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Thạc sĩ Lê Thanh Thảo

Thời gian: Sáng: 16/12, 23/12, 30/12, Chiều: 13/01, 20/01, 27/01/2018.

10.Môn học: Hóa học 2- Phòng P10 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: Sư Phạm Hóa học Trần Thị Bích Thủy

Thời gian:Sáng- Chiều: 07/01, 14/01, 04/02, 03/03, Sáng: 04/03/2018. 

11.Môn học: Thực Vật Dược- Phòng P10 Khu giảng đường.

  • Giảng viên: DS Nguyễn Thị Thắm

Thời gian:Sáng: 13/01, 20/01, Sáng- Chiều: 21/01, Sáng: 27/01, Sáng- Chiều: 28/01, 03/02/2018.

12. Môn học: Giải Phẫu Sinh Lý- Phòng 404 Khu giảng đường

  • Giảng viên: BSCKI Ngoại Khoa Nguyễn Hữu Văn

Thời gian: Sáng- Chiều: 03/03, Chiều: 04/03, Sáng- Chiều: 10/03, Chiều: 11/03, Sáng:17/03, 24/03/2018

13. Môn học: Xác Suất Thống Kê Y Dược- Phòng 404 Khu giảng đường

  • Giảng viên: ThS  Nguyễn Văn Tùng

Thời gian:Sáng: 04/03, 11/03, Chiều: 24/03, Sáng- Chiều:25/03, Chiều:08/04/2018

14. Môn học: Bệnh Học- Phòng P401 Khu giảng đường B.

  • Giảng viên: BSCKI Ngoại Khoa- Nguyễn Hữu Văn

Thời gian: Sáng- Chiều: 07/04, Sáng: 08/04, Sáng-chiều: 14/04, Sáng-chiều: 21/04, Sáng: 22/4/2018

15. Môn học: TH Dược Lý- Phòng P501 Khu giảng đường B.

  • Giảng viên: DS BSCKI- Nguyễn Hữu Đào

Thời gian: Sáng: 05/05,06/05,12/05/2018

16. Môn học: ĐDCSI- Phòng P501 Khu giảng đường B.

  • Giảng viên: ĐDCKI- Nguyễn Thị Thành Nữ 

Thời gian: Chiều: 05/05,06/05,12/05, sáng-chiều: 13/05, 19/05

17. Môn học: Hóa sinh – Phòng P503 Khu giảng đường B.

  • Giảng viên: PGS Tiến Sĩ- Nguyễn Tiến Thắng

Thời gian: Sáng-Chiều: 20/05, 27/05, 03/06/2018

18. Môn học: Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm – Phòng P503 Khu giảng đường B.

  • Giảng viên: CN- Nguyễn Lê Hải Dương

Thời gian: Sáng-Chiều: 26/05,02/06,09/06/2018

19. Môn học: TH ĐDCSI – Phòng Thực hành Y Khu A.

  • Giảng viên: Bác sĩ CK Nội – Võ Văn Thái

Thời gian: Sáng-Chiều: 10/06,16/06,17/06,23/06,24/06

20. Môn học: Dược lý- Phòng P401 Khu giảng đường B.

  • Giảng viên: Thạc sĩ – Trần Thị Diễm Hà

Thời gian: Chiều: 07/07, 08/07

(Bổ sung 2 buổi cuối)

21.Môn học: Xét nghiệm kí sinh trùng 

Giảng viên: Cô Lê Thị Huệ – CN

Thời gian: Sáng-Chiều: 11/08

22.Môn học: Xét nghiệm vi sinh

Giảng viên: Cô Lê Thị Huệ – CN

Thời gian: Sáng-Chiều: 12/08

23.Môn học: Xét nghiệm huyết học 

Giảng viên: Cô Võ Thị Thùy Trang – CN

Thời Gian: Sáng-Chiều: 18/08;19/08

24.Môn học: Xét nghiệm hóa sinh 

Giảng viên: Cô Lê Thị Huệ – CN

Thời gian: Sáng-Chiều: 25/08;26/08

25.Môn học: Sinh Lí bệnh

Giảng viên: Cô Lê Na- Th.s Xét Nghiệm 

Thời gian: Sáng-Chiều: 08/09; 09/09; 15/09

26.Môn học: Y đức 

Giảng viên: Cô Tô Thị Hoan – CN

Thời gian: Sáng-Chiều: 16/09; 22/09

27. Môn học: Ngoại Ngữ

Giảng viên: Th.s Cô Thị Điều- Th.s Thầy Bùi Đức Trí

Thời gian: Sáng-Chiều: 29/09, 30/09, 06/10/2018

28. Môn học: Giải Phẫu Bệnh

Giảng viên: Bác sĩ Thầy Trần Anh Tú

Thời gian: Sáng-Chiều: 07/10, 13/10, 14/10/2018

29. Môn học: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Vi Sinh

Giảng viên: CN Cô Bùi Thị Ngọc Diệp

Thời gian: Sáng-Chiều: 20/10, 21/10, 04/11/2018

30. Môn học: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Kí Sinh

Giảng viên: CN Cô Nguyễn Thị Thùy Trang

Thời gian: Sáng-Chiều: 27/10, 28/10, 15/12/2018

31. Môn học: Độc Chất

Giảng viên: Th.s Cô Mai Thị  Bích Chi

Thời gian: Sáng-Chiều: 03/11,16/12/2018

32. Môn học: PL & TCQL Y TẾ

Giảng viên: Thầy Nguyễn Lê Hải Dương

Thời gian: Sáng-Chiều: 10/11,17/11/2018

33. Môn học: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Hóa Sinh

Giảng viên: Th.s Cô Mai Thị  Bích Chi

Thời gian: Sáng-Chiều:18/11, 24/11, 22/12/2018

34. Môn học: Huyết Học

Giảng viên: CN Lê Thị Huệ

Thời gian: Sáng-Chiều:29/12, 30/12, 05/01/2019

35. Môn học: TH Giải Phẫu Sinh Lí

Giảng viên: BS- Dương Trường Giang, CN Trần Quốc Bảo

Thời gian: Sáng-Chiều: 19/01, 20/01, 26/01/2019

36. Môn học: KTXNCB- Công Tác Kiểm Tra Chất Lượng XN

Giảng viên: CN Võ Thị Thùy Trang

Thời gian: Sáng-Chiều: 16/02, 17/02, 10/03/2019

37. Môn học: Mô Phôi

Giảng viên: CN Nguyễn Thị Mỹ Diệp

Thời gian: Sáng-Chiều: 02/03, 03/03, 09/03/2019

38. Môn học: TH Nghiên Cứu Khoa Học

Giảng viên: CN Nguyễn Thị Hạnh

Thời gian: Sáng-Chiều: 16/03, 17/03/2019

TH Kĩ Thuật Chuyên Môn

Giảng viên: CN Võ Thị Thùy Trang

Thời gian: Sáng-Chiều: 13/04/2019

 

 

 

 

 

(Chú ý: Phòng học sẽ được thông báo bên ngoài bảng tin của phòng đào tạo) 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin khác

Tin mới