Diệp hạ châu, hay cây chó đẻ, là một thảo dược phổ biến ở Việt Nam và nhiều nước châu Á, nổi tiếng với khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh về gan nhờ chứa Phyllanthin và Hypophyllanthin. Ngoài ra, nó còn có tiềm năng lợi tiểu, kháng viêm, giảm đau và hỗ trợ tiêu hóa.
Đặc điểm chung của Diệp hạ châu
Diệp hạ châu hay thường gọi là cây chó đẻ, là một loài thảo dược có sức sống mạnh mẽ và phân bố rộng rãi tại Việt Nam cũng như nhiều quốc gia châu Á khác. Có thể mọc thẳng hoặc bò, chiều cao trung bình khoảng 80cm. Lá cây mỏng, hình bầu dục hoặc tam giác. Hoa nhỏ mọc thành chùm ở ngọn cây, thường nở vào khoảng tháng 4 đến tháng 6. Quả xuất hiện từ tháng 7 đến tháng 9.
Các thành phần hóa học của Diệp hạ châu
Điểm đặc biệ của Diệp hạ châu là toàn bộ các bộ phận của cây đều có thể dùng làm thuốc, tuy nhiên, lá được ghi nhận chứa hàm lượng cao nhất hai hoạt chất quan trọng là Phyllanthin và Hypophyllanthin, có tiềm năng hỗ trợ điều trị các vấn đề về gan. Thân cây cũng chứa nhiều hợp chất khác như Nirtetralin, Flavonoid, Lignin và các acid hữu cơ. Sau khi thu hoạch, diệp hạ châu thường được chế biến bằng cách rửa sạch, thái nhỏ, phơi nắng gần khô rồi tiếp tục phơi trong bóng râm cho đến khi khô hoàn toàn để bảo quản và sử dụng dần.
Những lợi ích sức khỏe tiềm năng
Các nghiên cứu về Diệp hạ châu trong Đông y đã cho thấy nhiều công dụng hỗ trợ sức khỏe, bao gồm:
– Hỗ trợ hệ tiết niệu: Ở một số nước Nam Mỹ, diệp hạ châu còn được gọi là “cây tán sỏi”, gợi ý về khả năng hỗ trợ điều trị sỏi thận và sỏi mật. Các nhà khoa học cho rằng alkaloid trong cây có thể giúp chống co thắt cơ trơn, có lợi trong việc này.
– Kháng khuẩn và chống viêm: Nhiều quốc gia đã dùng diệp hạ châu để điều trị mụn nhọt, rắn cắn, nhiễm giun sán, cũng như các vấn đề viêm nhiễm đường tiết niệu, vùng kín và một số bệnh lây truyền qua đường tình dục.
– Hỗ trợ hệ miễn dịch: Diệp hạ châu có ảnh hưởng tốt đến hoạt động của hệ miễn dịch.
– Hỗ trợ tiêu hóa: Một số nghiên cứu cho thấy các thành phần trong diệp hạ châu có khả năng kháng khuẩn, đặc biệt là đối với vi khuẩn đường ruột, bao gồm cả Helicobacter pylori (HP), một tác nhân gây bệnh dạ dày.
– Giảm đau: Các hợp chất như acid gallic, ester ethyl và steroid có trong diệp hạ châu có thể mang lại tác dụng giảm đau.
– Hạ đường huyết: Diệp hạ châu có tiềm năng trong việc hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
– Hỗ trợ điều trị gout: Cây có thể giúp tăng cường đào thải acid uric, từ đó cải thiện triệu chứng của bệnh gout.
– Tiềm năng chống ung thư: Polyphenol trong diệp hạ châu được cho là có khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư phổi và ung thư vú.
– Hỗ trợ tim mạch: Diệp hạ châu có thể giúp thư giãn mạch máu và điều hòa huyết áp.
– Bảo vệ gan: Các hoạt chất như Triterpen triacontanol, Phyllanthin, Hypophyllanthin (chất đắng) có khả năng bảo vệ gan, giải độc gan, tăng cường chức năng gan. Geraniin có khả năng kháng virus viêm gan B. Ngoài ra, diệp hạ châu còn giúp cơ thể tăng sản xuất glutathione, một chất chống oxy hóa quan trọng cho gan, thường bị thiếu hụt ở người sử dụng nhiều bia rượu.
Những bài thuốc sử dụng Diệp hạ châu
Các thầy thuốc Y học cổ truyền đã sử dụng Diệp hạ châu trong các bài thuốc như là:
– Bài thuốc tiêu độc giảm đau: Giã nát diệp hạ châu tươi đã rửa sạch với một chút muối, sau đó đắp lên vết thương hoặc mụn nhọt.
– Bài thuốc hỗ trợ viêm đường tiết niệu: Sắc uống hỗn hợp 1g diệp hạ châu, 2g nhọ nồi và 1g xuyên tâm liên sau khi đã rửa sạch và phơi khô các nguyên liệu. Nên dùng trong ngày.
– Bài thuốc hỗ trợ viêm gan, vàng da: Sắc uống hỗn hợp diệp hạ châu, nhân trần, chi tử, hạ khô thảo và sài hồ. Cần sử dụng ổn định trong khoảng 3 tháng để phát huy tác dụng.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Mặc dù có nhiều lợi ích tiềm năng, các thầy thuốc Đông y cũng có những lưu ý trong việc sử dụng diệp hạ châu
– Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra như đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, hạ đường huyết nên cần đặc biệt lưu ý nếu đang sử dụng các thuốc hạ huyết áp.
– Diệp hạ châu cũng có thể tương tác với một số loại thuốc và thực phẩm chức năng khác.
– Phụ nữ có thai và trẻ em dưới 12 tuổi.
Trong quá trình sử dụng, nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, người bệnh nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.