Kháng sinh nhóm Macrolide: Chỉ định, chống chỉ định và cơ chế tác dụng

Dược sĩ Pasteur giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về nhóm kháng sinh Macrolide, bao gồm các chỉ định và cơ chế tác dụng trong điều trị các loại nhiễm trùng khác nhau.  


Công thức hóa học của các loại kháng sinh thuộc nhóm Macrolid

Định nghĩa và phân loại kháng sinh nhóm Macrolid

Giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Kháng sinh nhóm Macrolide là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nhu cầu từ vi khuẩn. Chúng có cấu trúc hóa học đặc trưng là một nhóm lactone kích thước lớn liên kết với một loạt các hạt đơn giản hoặc đôi đôi trên những vị trí khác nhau, tạo ra một cấu trúc vòng lớn. Kháng sinh nhóm Macrolide hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp của protein trong vi khuẩn, gây ra sự ngừng đọng của việc sao chép và tổng hợp protein cần thiết cho sự tồn tại và sự phát triển của vi khuẩn.

Các ví dụ phổ biến về kháng sinh nhóm Macrolide bao gồm:

  • Erythromycin: Là một trong những kháng sinh Macrolide đầu tiên được phát triển. Nó thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng hô hấp và da, cũng như nhiễm trùng tiêu hóa.
  • Azithromycin: Kháng sinh này có một chu kỳ uống ngắn hơn so với erythromycin và thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng hô hấp trên cơ sở bệnh viện và ngoại trú, cũng như trong việc điều trị một số loại nhiễm trùng ngoài hô hấp.
  • Clarithromycin: Clarithromycin thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nội tiết và hô hấp, cũng như trong việc điều trị Helicobacter pylori (một vi khuẩn gây viêm loét dạ dày) trong chế độ điều trị viêm loét dạ dày.

Phân loại kháng sinh Macrolide dựa trên cấu trúc và hoạt tính của chúng. Một số Macrolide khác nhau có thể được sử dụng cho các mục đích cụ thể, nhưng cơ chế hoạt động cơ bản của chúng là ngăn chặn sự tổng hợp protein trong vi khuẩn. Chúng có thể được sử dụng để điều trị một loạt các nhiễm trùng nếu chúng nhạy cảm với loại kháng sinh này. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh nên được chỉ định bởi bác sĩ và tuân thủ đúng hướng dẫn để tránh tạo sự kháng cự của vi khuẩn.

Cơ chế tác dụng của kháng sinh nhóm Macrolid

Dược sĩ chuyên môn cho biết: Kháng sinh nhóm Macrolide hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp protein trong vi khuẩn, cơ chế này thường được gọi là cản trở ribosome. Ribosome là cơ cấu trong tế bào vi khuẩn chịu trách nhiệm cho việc tổng hợp protein bằng cách kết hợp các axit amin theo chuỗi cụ thể.

Dưới đây là cơ chế tác động chi tiết của kháng sinh nhóm Macrolide:

  • Ngăn cản rạp ribosome: Macrolides tương tác với ribosome trong vi khuẩn, đặc biệt là với ribosome 50S, một trong hai rạp của ribosome (50S và 30S). Chúng gắn vào ribosome và tạo ra một khối chặn, ngăn chặn quá trình tổng hợp protein tiếp diễn.
  • Ngăn chặn tăng dây nối peptid: Macrolides ngăn chặn việc tăng dây nối peptid, quá trình mà các axit amin được nối với nhau để tạo thành chuỗi protein. Chúng gắn vào vị trí trên ribosome mà axit amin mới sẽ được thêm vào chuỗi protein và tạo ra một sự cản trở.
  • Dẫn đến ngừng đọng của tổng hợp protein: Bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp protein, Macrolides gây ra sự ngừng đọng của việc sản xuất protein cần thiết cho sự sống và phát triển của vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự giảm sút hoặc chết của vi khuẩn.
  • Dược sĩ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho rằng: Kháng sinh nhóm Macrolide thường được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là trong nhiễm trùng hô hấp và da. Chúng có tính chọn lọc đối với ribosome vi khuẩn và ít tác động đến ribosome của tế bào người, giúp giảm nguy cơ tác động phụ đối với người bệnh. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng Macrolides để tránh tạo ra sự kháng cự của vi khuẩn.


Cơ chế tác dụng của kháng sinh nhóm Macrolid

Chỉ định và chống chỉ định của kháng sinh nhóm Macrolid

Kháng sinh nhóm Macrolide có các chỉ định và chống chỉ định riêng. Dưới đây là một số ví dụ về các trường hợp thường được chỉ định và chống chỉ định của chúng:

Chỉ định:

  • Nhiễm trùng hô hấp trên cơ sở bệnh viện và ngoại trú: Macrolides như azithromycin và clarithromycin thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, bao gồm viêm họng, viêm amidan, viêm phổi, và các bệnh liên quan đến đường hô hấp.
  • Nhiễm trùng da: Macrolides có thể được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng da như bệnh mụn trứng cá và cellulitis.
  • Viêm loét dạ dày liên quan đến Helicobacter pylori: Clarithromycin thường được sử dụng trong chế độ điều trị Helicobacter pylori cùng với các kháng sinh khác để điều trị viêm loét dạ dày và tá tràng.
  • Nhiễm trùng tiêu hóa: Macrolides có thể được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng tiêu hóa như viêm ruột, viêm ruột non, và viêm túi mật.

Chống chỉ định:

  • Dị ứng hoặc tác động phụ nghiêm trọng: Nếu người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc tác động phụ nghiêm trọng đối với kháng sinh nhóm Macrolide hoặc thành phần bất kỳ trong chúng, thì chúng được coi là chống chỉ định.
  • Tương tác thuốc: Macrolides có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Ví dụ, clarithromycin có thể tương tác với một số loại thuốc chứa statin, gây tăng nguy cơ biến chứng cơ tim. Do đó, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Macrolides.
  • Mang thai và cho con bú: Một số kháng sinh nhóm Macrolide có thể có tác động tiêu cực đối với thai nhi, vì vậy phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên thảo luận kỹ với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng chúng.
  • Kháng cự của vi khuẩn: Nếu vi khuẩn gây nhiễm trùng đã phát triển kháng cự với Macrolides, thì chúng không còn hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng này.
  • Việc quyết định chỉ định và chống chỉ định của kháng sinh nhóm Macrolide cần được thực hiện bởi thầy thuốc tư vấn dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, tiền sử bệnh lý, và tình hình cụ thể của nhiễm trùng. Bệnh nhân nên luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và thảo luận mọi câu hỏi hoặc lo ngại với họ.

Nguồn: ytevietnam.edu.vn

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin khác

Tin mới