Những công dụng chữa bệnh của Kê huyết đằng trong Đông y

1 Sao2 Sao3 Sao4 Sao5 Sao (Chưa có đánh giá nào)
Loading...

Kê huyết đằng là một loại dược liệu quý trong Y học cổ truyền, còn được biết đến với các tên gọi khác như Hoạt huyết đằng, Huyết đằng, hay Đại huyết đằng. Tên khoa học của cây là Millettia reticulata Benth, thuộc chi Thàn mát và họ Đậu.

Đặc điểm chung của Kê huyết đằng

Kê huyết đằng là một loại dây leo, có lá mỏng, giòn và không lông. Hoa của cây có màu đỏ, thường xếp sát nhau ở đầu nhánh. Quả có màu đỏ nâu, chứa từ 3 đến 6 hạt.

Kê huyết đằng thường mọc ở hàng rào, vùng cây bụi, ven rừng hoặc trong rừng rậm, đặc biệt là ở độ cao dưới 1000m. Tại Việt Nam, cây phân bố chủ yếu ở Lạng Sơn, Quảng Ninh và nhiều địa phương khác.

Cây có thể được thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất là từ tháng 8 đến tháng 10. Sau khi thu hái, Kê huyết đằng có thể được sử dụng tươi hoặc chế biến khô. Để dùng tươi, rễ và dây Kê huyết đằng được rửa sạch và thái thành những phiến mỏng. Để dùng khô, dược liệu cần được ngâm nước, rửa sạch, sau đó phơi hoặc sấy khô.

Bộ phận sử dụng và thành phần hóa học

Bộ phận được sử dụng của Kê huyết đằng là rễ và dây.

Thành phần hóa học chính của Kê huyết đằng thuộc nhóm flavonoid, bao gồm nhiều hợp chất như isoflavone, flavone, flavanone, chalcone, flavanonol, và rotenoid. Các hợp chất flavonoid này đã được chứng minh có nhiều hoạt tính sinh học đa dạng như kháng viêm, làm bền thành mạch, chống độc, bảo vệ chức năng gan, chống oxy hóa, kháng virus và chống ung thư.

Công dụng chữa bệnh của Kê huyết đằng

Theo Y học cổ truyền

Kê huyết đằng được xem là dược liệu quý, thường được dùng trong các bài thuốc dân gian để chữa đau nhức xương khớp, thấp khớp, đau lưng mỏi gối, tê bại, tổn thương do té ngã, và hoạt huyết.

Theo Đông y, thân Kê huyết đằng có vị đắng. Rễ cây có tác dụng thư cân hoạt huyết, trấn tĩnh, còn dây giúp tán khí, tán phong, hoạt huyết, thông kinh hoạt lạc. Kê huyết đằng chủ trị các bệnh lý như đau nhức mỏi gân xương, đau mỏi, chóng mặt, thiếu máu, phong tê thấp.

Theo Y học hiện đại

Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh các công dụng của Kê huyết đằng:

Kháng viêm: Chiết xuất Kê huyết đằng có khả năng ức chế sản sinh NO trên đại thực bào, cho thấy hoạt tính kháng viêm tốt mà không gây độc tế bào.

Chống ung thư: Một số dẫn xuất flavonoid phân lập từ Kê huyết đằng, đặc biệt là genistein, có hoạt tính ức chế mạnh tế bào ung thư biểu mô tế bào gan SK-Hep-1 ở người và gây chết tế bào theo chương trình.

Giảm đau, chống viêm và hạ acid uric máu: Viên GT1, có chiết xuất từ Kê huyết đằng và các thảo dược khác, đã được chứng minh giúp giảm viêm cấp tính và mãn tính, đồng thời giảm nồng độ acid uric trong máu và nước tiểu trên động vật thí nghiệm.

Bảo vệ gan: Chiết xuất Kê huyết đằng giúp giảm tổn thương gan do CCl4 gây ra bằng cách tăng hoạt động của enzyme chống oxy hóa phụ thuộc glutathione, từ đó giảm stress oxy hóa và viêm gan.

Điều trị viêm khớp dạng thấp: Một công thức thảo dược chứa Kê huyết đằng (TBL-II) đã được chứng minh giúp giảm đáng kể tình trạng viêm cấp tính và các cytokine gây viêm (IL-1β và TNFα) ở chuột bị viêm khớp.

Liều dùng và cách dùng

Kê huyết đằng thường được sử dụng với liều từ 10 – 30g mỗi ngày. Có thể dùng bằng cách sắc uống, nấu trà, cô đặc thành cao hoặc ngâm rượu.

Lưu ý quan trọng: Nên sử dụng Kê huyết đằng dưới sự hướng dẫn của Bác sĩ Y học cổ truyền, không tự ý sử dụng.

Bài thuốc kinh nghiệm

Một số bài thuốc dân gian có sử dụng Kê huyết đằng:

– Viêm khớp dạng thấp: Kê huyết đằng (16g), rễ Vòi voi (16g), cây Cứt lợn (16g), Địa hoàng (12g), cây Khúc khắc (16g), rễ cây Cà gai leo (10g), Ngưu tất (12g), Hồng trúc (10g), cây Đơn châu chấu (10g), rễ Cúc ảo (10g). Sắc uống mỗi ngày một thang.

– Trị đau lưng mỏi gối: Tục đoạn (16g), Kê huyết đằng (16g), Hương thảo (12g), dây Đau xương (12g), Cẩu tích (12g). Sắc uống mỗi ngày một thang.

– Điều trị suy yếu cơ thể, ra mồ hôi trộm: Kê huyết đằng (90 – 100g). Rửa sạch, sắc lấy nước uống trong ngày.

– Điều trị đau thần kinh tọa: Kê huyết đằng (20g), Cỏ xước (12g), Hồng hoa (12g), Khương hoàng (12g), Thoát hạch nhân (12g), Cam thảo (4g), Hạn liên thảo (10g). Mỗi ngày sắc một thang, chia 2 lần uống.

– Hỗ trợ chữa đau dạ dày: Kê huyết đằng (16 – 20g). Đun sôi với nước như hãm trà, uống trong ngày.

Lưu ý khi sử dụng

– Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, trẻ em, người bị dị ứng hoặc quá mẫn với thuốc.

– Nên mua Kê huyết đằng ở những cơ sở y tế, bệnh viện, nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng dược liệu và tránh tạp chất có hại.

– Luôn dùng đúng liều lượng và theo sự chỉ dẫn của bác sĩ Y học cổ truyền.

Kê huyết đằng là một thảo dược có nhiều tiềm năng trong điều trị bệnh lý, đặc biệt là các vấn đề về xương khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

 

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin khác

Tin mới