Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng cấp tính ở phổi do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Để điều trị viêm phổi hiệu quả, các bác sĩ thường sử dụng liệu pháp phối hợp thuốc nhằm tối ưu hóa tác dụng điều trị, giảm nguy cơ kháng thuốc và hỗ trợ hệ miễn dịch.
Phối hợp thuốc trong điều trị viêm phổi như thế nào?
Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Phối hợp thuốc cũng cần được điều chỉnh tùy theo nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng, tình trạng bệnh lý của bệnh nhân và tình trạng kháng thuốc hiện nay.
Dưới đây là một số nguyên tắc và phương pháp phối hợp thuốc trong điều trị bệnh viêm phổi.
1. Phối hợp kháng sinh điều trị viêm phổi do vi khuẩn
Kháng sinh là liệu pháp chủ yếu trong điều trị viêm phổi do vi khuẩn, và việc lựa chọn kháng sinh phụ thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh. Trong nhiều trường hợp, các bác sĩ phối hợp nhiều loại kháng sinh để đạt hiệu quả tối đa, đặc biệt là khi có nguy cơ kháng thuốc.
- Phối hợp kháng sinh phổ rộng: Đối với những trường hợp viêm phổi nặng hoặc không rõ nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể sử dụng kháng sinh phổ rộng như cephalosporin (cefotaxime, ceftriaxone) phối hợp với macrolide (azithromycin, clarithromycin) hoặc fluoroquinolone (levofloxacin, moxifloxacin). Kháng sinh phổ rộng giúp kiểm soát nhanh chóng các tác nhân vi khuẩn khác nhau trước khi xác định nguyên nhân cụ thể.
- Phối hợp kháng sinh trong viêm phổi cộng đồng (CAP): Viêm phổi cộng đồng là loại viêm phổi xảy ra ngoài môi trường bệnh viện và thường do các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, hoặc Mycoplasma pneumoniae gây ra. Phác đồ phổ biến cho viêm phổi cộng đồng là kết hợp beta-lactam (amoxicillin, amoxicillin-clavulanate) và macrolide hoặc chỉ dùng fluoroquinolone.
- Phối hợp kháng sinh trong viêm phổi bệnh viện (HAP): Viêm phổi bệnh viện xảy ra ở các bệnh nhân đã nhập viện trong 48 giờ hoặc hơn và thường do các vi khuẩn như Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus, hoặc Klebsiella pneumoniae gây ra. Đối với viêm phổi bệnh viện, các bác sĩ thường phối hợp kháng sinh mạnh hơn như carbapenem (imipenem, meropenem) với aminoglycoside (gentamicin, tobramycin) hoặc một loại fluoroquinolone. Trong trường hợp nghi ngờ có vi khuẩn kháng methicillin (MRSA), vancomycin hoặc linezolid có thể được bổ sung.
2. Phối hợp thuốc kháng virus trong viêm phổi do virus
Dược sĩ Cao đẳng Dược cho biết: Viêm phổi do virus thường nhẹ hơn so với viêm phổi do vi khuẩn, tuy nhiên, một số chủng virus như virus cúm (influenza virus), coronavirus (bao gồm SARS-CoV-2 gây COVID-19), và virus hợp bào hô hấp (RSV) có thể gây bệnh nghiêm trọng. Điều trị viêm phổi do virus bao gồm thuốc kháng virus kết hợp với các biện pháp hỗ trợ.
- Thuốc kháng virus đặc hiệu: Trong trường hợp viêm phổi do virus cúm, các thuốc kháng virus như oseltamivir và zanamivir có thể được sử dụng để giảm triệu chứng và rút ngắn thời gian bệnh. Đối với COVID-19, các thuốc kháng virus như remdesivir hoặc các kháng thể đơn dòng cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp nặng.
- Kết hợp với điều trị hỗ trợ: Điều trị viêm phổi do virus thường kết hợp với các thuốc hạ sốt, giảm ho, và liệu pháp oxy nếu bệnh nhân gặp khó khăn trong hô hấp. Ở những bệnh nhân nặng, có thể cần đến việc hỗ trợ hô hấp hoặc thậm chí là chăm sóc đặc biệt để duy trì chức năng phổi và các cơ quan khác.
3. Thuốc chống viêm và giảm đau
Bên cạnh các liệu pháp kháng sinh hoặc kháng virus, các thuốc chống viêm và giảm đau có thể được phối hợp để làm giảm các triệu chứng viêm phổi, giảm ho, và làm dịu cảm giác khó chịu ở bệnh nhân.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc như ibuprofen và paracetamol thường được sử dụng để hạ sốt và giảm viêm ở bệnh nhân viêm phổi. Tuy nhiên, việc sử dụng NSAIDs cần thận trọng vì chúng có thể gây tác dụng phụ ở đường tiêu hóa và tăng nguy cơ loét dạ dày.
- Thuốc giảm ho và làm loãng đờm: Một số loại thuốc ho như dextromethorphan hoặc thuốc làm loãng đờm như acetylcysteine có thể được sử dụng để hỗ trợ trong việc loại bỏ đờm và giảm khó chịu cho bệnh nhân viêm phổi. Tuy nhiên, các thuốc giảm ho nên được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ vì không phải trường hợp nào cũng phù hợp để giảm ho, nhất là khi ho giúp loại bỏ dịch viêm từ phổi.
4. Điều trị hỗ trợ và phục hồi chức năng phổi
Bác sỹ tư vấn cho biết: Ngoài các biện pháp phối hợp thuốc, các liệu pháp hỗ trợ cũng rất quan trọng để tăng cường hiệu quả điều trị và giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục.
- Oxy liệu pháp: Bệnh nhân viêm phổi nặng có thể bị giảm oxy máu do viêm phổi làm giảm khả năng trao đổi khí ở phổi. Liệu pháp oxy hoặc thở máy không xâm lấn có thể giúp duy trì nồng độ oxy trong máu, giảm tình trạng suy hô hấp và hỗ trợ phục hồi nhanh hơn.
- Vật lý trị liệu phổi: Vật lý trị liệu giúp tăng cường chức năng hô hấp, tăng cường tuần hoàn máu trong phổi, và cải thiện khả năng hô hấp của bệnh nhân. Các bài tập thở sâu, ho có kiểm soát và vỗ rung ngực là các phương pháp hữu ích để hỗ trợ bệnh nhân viêm phổi loại bỏ dịch nhầy tích tụ trong phổi.
Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo dược sĩ Cao đẳng Dược
5. Kiểm soát và theo dõi tác dụng phụ
Việc sử dụng nhiều loại thuốc phối hợp để điều trị viêm phổi có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như rối loạn tiêu hóa, phản ứng dị ứng, hoặc độc tính thận và gan. Để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, bác sĩ thường theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu bất thường và thực hiện các biện pháp điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần thiết. Đối với các kháng sinh mạnh, bác sĩ thường khuyến nghị các xét nghiệm chức năng gan và thận định kỳ để tránh tác động lâu dài đến sức khỏe bệnh nhân.
Phối hợp thuốc trong điều trị viêm phổi là một quy trình phức tạp, đòi hỏi bác sĩ phải hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh lý và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Từ phối hợp kháng sinh, thuốc kháng virus, đến các liệu pháp hỗ trợ, mục tiêu là đảm bảo hiệu quả điều trị cao nhất, giảm thiểu biến chứng và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân một cách an toàn.
Nguồn: ytevietnam.edu.vn