Kháng kháng sinh (KKS) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, đe dọa đến hiệu quả của nhiều phương pháp điều trị nhiễm trùng và gây ra những hậu quả nặng nề cho con người.
Vì sao Việt Nam lại có tỷ lệ kháng kháng sinh cao nhất toàn cầu?
Dược sĩ Cao đẳng Dược Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với hệ thống y tế đang tiếp tục cải thiện, hiện đang phải đối mặt với tỷ lệ kháng kháng sinh cao nhất trên thế giới. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân mà còn làm gia tăng chi phí điều trị và gánh nặng cho hệ thống y tế quốc gia. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân tại sao Việt Nam lại có tỷ lệ kháng kháng sinh cao nhất toàn cầu và những hậu quả của nó đối với sức khỏe cộng đồng.
1. Tình hình kháng kháng sinh ở Việt Nam
Kháng kháng sinh là khi vi khuẩn phát triển khả năng chống lại các thuốc kháng sinh, khiến cho những thuốc này trở nên kém hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng. Tỷ lệ kháng kháng sinh tại Việt Nam đã được báo cáo ở mức cao so với nhiều quốc gia trên thế giới. Theo một nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vào năm 2019, Việt Nam có tỷ lệ kháng kháng sinh đối với nhiều loại thuốc kháng sinh phổ biến, đặc biệt là trong các nhóm vi khuẩn gây nhiễm trùng hô hấp và nhiễm trùng đường tiểu.
Một số nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng, tỷ lệ kháng kháng sinh đối với nhóm kháng sinh beta-lactam (như penicillin) và fluoroquinolone ở Việt Nam lên đến hơn 50%, điều này đồng nghĩa với việc các thuốc kháng sinh phổ biến đang mất dần tác dụng trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng thông thường.
2. Nguyên nhân gây ra tỷ lệ kháng kháng sinh cao ở Việt Nam
2.1. Sử dụng kháng sinh không hợp lý trong điều trị
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ kháng kháng sinh cao tại Việt Nam là việc sử dụng kháng sinh không hợp lý. Tình trạng tự ý mua và sử dụng thuốc kháng sinh mà không cần kê đơn của bác sĩ rất phổ biến trong cộng đồng. Nhiều người dân thường tự chẩn đoán và điều trị bệnh bằng cách mua kháng sinh mà không hiểu rõ về loại thuốc cần dùng, liều lượng và thời gian điều trị. Điều này dẫn đến việc sử dụng kháng sinh không đầy đủ hoặc quá mức, làm vi khuẩn có cơ hội phát triển và trở nên kháng lại thuốc.
2.2. Sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi và thủy sản
Ngoài việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh ở người, một nguyên nhân khác góp phần vào tỷ lệ kháng kháng sinh cao ở Việt Nam là việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi và thủy sản. Theo một nghiên cứu của WHO, việc sử dụng kháng sinh trong ngành nông nghiệp và thủy sản Việt Nam đang diễn ra khá phổ biến để phòng ngừa dịch bệnh và thúc đẩy tăng trưởng. Tuy nhiên, việc này đã dẫn đến sự tồn tại của các vi khuẩn kháng kháng sinh trong thực phẩm, từ đó xâm nhập vào cơ thể người khi tiêu thụ thực phẩm chưa được xử lý đúng cách.
Thực tế, nhiều nông dân và hộ sản xuất tại Việt Nam sử dụng kháng sinh mà không có sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan chức năng, dẫn đến dư lượng kháng sinh trong sản phẩm động vật, thủy sản và gia súc. Điều này không chỉ gây nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn kháng thuốc mà còn làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh trong cộng đồng.
2.3. Thiếu nhận thức và giáo dục về kháng kháng sinh
Nhận thức của người dân Việt Nam về việc sử dụng kháng sinh hợp lý còn hạn chế. Nhiều người vẫn nghĩ rằng kháng sinh có thể chữa trị mọi bệnh, và chỉ cần có thuốc là sẽ khỏi bệnh. Điều này dẫn đến việc tự ý dùng thuốc, lạm dụng kháng sinh và không tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị. Thực tế, không phải tất cả các bệnh đều cần dùng kháng sinh, và việc sử dụng kháng sinh cho các bệnh không do vi khuẩn gây ra sẽ hoàn toàn vô ích, đồng thời tạo cơ hội cho vi khuẩn phát triển và kháng lại thuốc.
2.4. Quản lý thuốc và giám sát lỏng lẻo
Dược sĩ tư vấn cho hay: Việc kiểm soát và quản lý việc bán và sử dụng thuốc kháng sinh tại Việt Nam còn nhiều hạn chế. Mặc dù chính phủ đã có những biện pháp quản lý, nhưng việc lạm dụng và mua bán thuốc kháng sinh không cần kê đơn vẫn diễn ra phổ biến. Các cơ sở y tế, đặc biệt là phòng khám tư nhân, cũng thường xuyên kê đơn thuốc kháng sinh cho bệnh nhân ngay cả khi không có chỉ định rõ ràng. Điều này một phần do sự thiếu hụt nguồn lực y tế, cũng như các yếu tố kinh tế trong ngành y tế khiến việc kê đơn thuốc kháng sinh trở thành một giải pháp nhanh chóng và dễ dàng.
Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Y Dược 2025
3. Hệ quả của tỷ lệ kháng kháng sinh cao ở Việt Nam
3.1. Tăng nguy cơ bệnh tật và tử vong
Kháng kháng sinh dẫn đến sự thiếu hiệu quả của các phương pháp điều trị hiện tại đối với những bệnh nhiễm trùng thông thường. Điều này làm gia tăng tỷ lệ bệnh nhân mắc phải các bệnh nhiễm trùng khó điều trị và kéo dài thời gian điều trị. Các ca nhiễm trùng thông thường như viêm phổi, viêm tiểu đường hay nhiễm trùng đường tiết niệu có thể trở thành những tình trạng nguy hiểm, đe dọa tính mạng nếu vi khuẩn gây bệnh trở nên kháng với các loại thuốc kháng sinh.
3.2. Tăng chi phí y tế
Kháng kháng sinh gây ra việc điều trị bệnh trở nên phức tạp và tốn kém hơn, làm gia tăng chi phí y tế cho cả bệnh nhân và hệ thống y tế quốc gia. Các bệnh nhân mắc phải các bệnh nhiễm trùng kháng thuốc sẽ phải điều trị bằng các loại thuốc đắt tiền hơn, đồng thời thời gian điều trị kéo dài cũng làm gia tăng gánh nặng tài chính cho bệnh nhân và gia đình.
3.3. Đe dọa đến hệ thống y tế
Việc tỷ lệ kháng kháng sinh tăng cao sẽ khiến các cơ sở y tế phải đối mặt với thách thức lớn trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng thông thường. Hệ thống y tế sẽ bị quá tải khi số lượng bệnh nhân tăng lên và khả năng điều trị trở nên kém hiệu quả. Điều này đe dọa đến sự bền vững của hệ thống y tế quốc gia và ảnh hưởng đến khả năng phục vụ của các bệnh viện và cơ sở y tế cộng đồng.
4. Giải pháp giải quyết vấn đề kháng kháng sinh
Để giảm tỷ lệ kháng kháng sinh tại Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ từ các cơ quan y tế, cộng đồng và chính phủ:
- Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức: Cần thực hiện các chiến dịch truyền thông để nâng cao nhận thức của người dân về việc sử dụng kháng sinh đúng cách và những nguy cơ của việc lạm dụng thuốc.
- Cải thiện quản lý và kiểm soát thuốc: Chính phủ cần siết chặt quy định và giám sát việc bán thuốc kháng sinh, đặc biệt là ở các cơ sở y tế tư nhân và các nhà thuốc.
- Khuyến khích các phương pháp điều trị thay thế: Các phương pháp điều trị không sử dụng kháng sinh, như y học cổ truyền hay các liệu pháp hỗ trợ khác, cần được nghiên cứu và khuyến khích.
- Giảm sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi: Cần có các chính sách kiểm soát chặt chẽ hơn đối với việc sử dụng kháng sinh trong ngành nông nghiệp và thủy sản, đồng thời áp dụng các biện pháp thay thế như vắc xin và cải thiện điều kiện vệ sinh.
Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Kháng kháng sinh đang là một vấn đề nghiêm trọng tại Việt Nam và đang đe dọa đến sức khỏe cộng đồng và hệ thống y tế quốc gia. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc sử dụng kháng sinh không hợp lý, sự thiếu giám sát và nhận thức của cộng đồng về nguy cơ kháng thuốc. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, các cơ sở y tế và cộng đồng để tăng cường giáo dục, quản lý và kiểm soát việc sử dụng kháng sinh, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống y tế quốc gia.
Nguồn: ytevietnam.edu.vn