Rối loạn đông máu là tình trạng hệ thống cầm máu trong cơ thể hoạt động bất thường, có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu kéo dài hoặc hình thành cục máu đông không kiểm soát. Để chẩn đoán chính xác tình trạng này, bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm quan trọng nhằm đánh giá khả năng đông máu cũng như phát hiện các rối loạn liên quan.
Rối loạn đông máu được phát hiện qua các xét nghiệm nào?
Các xét nghiệm chẩn đoán rối loạn đông máu
- Xét nghiệm thời gian prothrombin (PT)
Cử nhân Cao đẳng Xét nghiệm tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ: Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu đông lại, giúp đánh giá con đường đông máu ngoại sinh và hoạt động của một số yếu tố đông máu như I, II, V, VII và X. Nếu PT kéo dài, có thể gợi ý tình trạng thiếu hụt yếu tố đông máu hoặc bệnh lý gan.
- Xét nghiệm thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT)
APTT được sử dụng để đánh giá con đường đông máu nội sinh, kiểm tra chức năng của các yếu tố đông máu như VIII, IX, XI và XII. Nếu APTT kéo dài, bệnh nhân có thể mắc rối loạn đông máu di truyền như hemophilia hoặc hội chứng antiphospholipid.
- Xét nghiệm fibrinogen
Fibrinogen là một protein quan trọng trong quá trình hình thành cục máu đông. Nếu nồng độ fibrinogen quá thấp, bệnh nhân có thể bị rối loạn đông máu do suy gan, đông máu rải rác nội mạch (DIC) hoặc tiêu fibrin quá mức.
- Xét nghiệm D-dimer
D-dimer là sản phẩm thoái hóa của fibrin, được sử dụng để đánh giá tình trạng tăng đông máu và nguy cơ huyết khối. Nếu D-dimer tăng cao, bệnh nhân có thể mắc bệnh lý huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi hoặc DIC.
- Xét nghiệm tiểu cầu
Số lượng và chức năng tiểu cầu có vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu. Nếu số lượng tiểu cầu giảm hoặc chức năng bị suy yếu, bệnh nhân có thể bị xuất huyết hoặc rối loạn đông máu nghiêm trọng.
- Xét nghiệm yếu tố đông máu
Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm định lượng các yếu tố đông máu để xác định chính xác sự thiếu hụt hoặc bất thường của từng yếu tố riêng lẻ, giúp chẩn đoán các bệnh lý di truyền như hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) hoặc hemophilia B (thiếu yếu tố IX).
Các xét nghiệm y tế chuyên sâu khác
Ngoài các xét nghiệm cơ bản trên, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm chuyên sâu tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân:
- Xét nghiệm thời gian máu chảy: Giúp đánh giá khả năng cầm máu ban đầu của cơ thể, thường được sử dụng khi nghi ngờ rối loạn tiểu cầu.
- Xét nghiệm thời gian máu đông: Đo khoảng thời gian cần thiết để hình thành cục máu đông, giúp đánh giá toàn bộ quá trình đông máu.
- Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid: Xác định sự hiện diện của kháng thể liên quan đến hội chứng antiphospholipid, một rối loạn có thể gây huyết khối và sảy thai liên tiếp.
- Xét nghiệm đông máu rải rác nội mạch (DIC panel): Được sử dụng khi nghi ngờ tình trạng DIC, bao gồm các xét nghiệm như đo fibrinogen, D-dimer, PT và APTT.
Khi nào cần thực hiện các xét nghiệm đông máu?
Dược sĩ Cao đẳng Dược cho biết: Bác sĩ thường chỉ định các xét nghiệm đông máu khi bệnh nhân có các dấu hiệu như:
- Chảy máu kéo dài không rõ nguyên nhân sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
- Xuất huyết dưới da, bầm tím dễ dàng dù không có va chạm mạnh.
- Chảy máu cam hoặc chảy máu nướu răng thường xuyên.
- Phụ nữ có kinh nguyệt kéo dài hoặc lượng máu kinh quá nhiều.
- Huyết khối tái phát nhiều lần, gây thuyên tắc phổi hoặc đột quỵ.
- Gia đình có tiền sử mắc các rối loạn đông máu di truyền.
Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tuyển sinh Cao đẳng Xét nghiệm năm 2025
Ý nghĩa của các kết quả xét nghiệm đông máu
Sau khi thực hiện các xét nghiệm, bác sĩ sẽ đánh giá kết quả để xác định nguyên nhân gây rối loạn đông máu:
- PT và APTT kéo dài: Có thể do thiếu hụt yếu tố đông máu, bệnh gan hoặc sử dụng thuốc chống đông.
- D-dimer tăng cao: Thường gặp trong bệnh huyết khối, DIC hoặc thuyên tắc phổi.
- Fibrinogen thấp: Có thể do suy gan hoặc tiêu fibrin quá mức.
- Số lượng tiểu cầu giảm: Gợi ý bệnh lý giảm tiểu cầu miễn dịch, DIC hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Việc chẩn đoán rối loạn đông máu cần dựa vào nhiều xét nghiệm khác nhau để đánh giá tổng thể hệ thống cầm máu. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu và đưa ra phương án điều trị phù hợp nhằm kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Nguồn: ytevietnam.edu.vn