1. Môn học: Chính trị
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 02/03, 03/03/2019 tại Phòng K1.2.
2. Môn học: Tiếng anh cơ bản
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 09/03, 10/03/2019 tại Phòng K1.2.
3. Môn học: Sinh học di truyền
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 16/03, 17/03/2019 tại Phòng K1.2.
4. Môn học: Giải phẫu sinh lý
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 23/03, 24/03/2019 tại Phòng K1.2.
5. Môn học: Vật lý đại cương
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 30/03, 31/03/2019 tại Phòng 12.
6. Môn học: DƯỢC LÝ
- Lý thuyết: Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 13/04, 20/04, 21/04, 27/04/2019 tại Phòng 12.
- Thực hành: Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 08/06, 09/06/2019 tại Phòng K1.2.
7. Môn học: Toán xác suất thống kê Y học
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 05/05; 19/05; 25/05/2019 tại Phòng K1.2.
8. Môn học: Vi sinh ký sinh trùng
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 11/05; 12/05; 18/05/2019 tại Phòng K1.2.
9. Môn học: Y Đức
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 28/04; 04/05, 01/06/2019 tại Phòng K1.2.
10. Môn học: Pháp luật
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 26/05, 02/06/2019 tại Phòng K1.2.
11. Môn học: TH dược lý
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 08/06, 09/06/2019 tại Phòng 11
12. Môn học: Hóa học đại cương vô cơ
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 15/06, 16/06,22/06/2019 tại Phòng 11
13. Môn học: Giáo dục thể chất
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 23/06, 6/7/2019 tại Phòng 11.
14. Môn học: Giáo dục quốc phòng – An ninh
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 29/06, 30/6/2019 tại Phòng 11.
15. Môn học: Hóa sinh
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 07/07, 13/07, 14/07/2019 tại Phòng 11.
16. Môn học: Chính trị (học lại lần 2 cho SV chưa học hoặc chưa đủ điều kiện qua môn)
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 27/07, 28/07/2019 tại Phòng 11.
17. Môn học: Tin học
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 03/08, 04/08/2019 tại Phòng 11.
18. Môn học: Tiếng anh chuyên ngành
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 10/8, 11/08/2019 tại Phòng 11.
19. Môn học: Giải phẫu sinh lý (học lại lần 2 cho SV chưa học hoặc chưa đủ điều kiện qua môn)
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 17/8, 18/8, 24/8/2019 tại Phòng 11.
20. Môn học: SINH HỌC DI TRUYỀN (học lại lần 2 cho SV chưa học hoặc chưa đủ điều kiện qua môn)
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 25/8, 12/10, 13/10/2019 tại Phòng 11.
21. Môn học: Dịch tễ
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 07/09, 08/09/2019 tại Phòng 12.
22. Môn học: Bệnh học
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 14/9, 15/9, 21/9/2019 tại Phòng 12 khu giảng đường.
23. Môn học: Giải phẫu bệnh
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 28/09, 29/09, 5/10/2019 tại Phòng 12 khu giảng đường.
24. Môn học: Sinh lý bệnh
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 20/10, 26/10, 27/10, 02/11/2019 tại Phòng 11.
25. Môn học: Điều dưỡng cơ bản
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 3/11, chiều 16/11, 17/11, sáng 1/12/2019 tại Phòng 11 – Giảng viên Phạm Đức Nam.
26. Môn học: Phục hồi chức năng
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 23/11, 24/11/2019 tại Phòng 11.
27. Môn học: Mô phôi
Thời gian học các ngày: SÁNG 30/11, CHIỀU 01/12, CẢ NGÀY 07/12, 08/12/2019 tại Phòng 12 khu giảng đường – Giảng viên: Đỗ Nguyễn Nhân Sinh.
28. Môn học: Các phương thức trị liệu
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 14/12, 15/12/2019 tại Phòng 11 – Giảng viên: Nguyễn Thị Thu Huyền.
29. Môn học: QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN CON NGƯỜI
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 22/12, 29/12/2019; 05/01/2020 tại Phòng 11 – Giảng viên: Phạm Văn Quân.
30. Môn học: THỰC HÀNH ĐIỀU DƯỠNG CƠ BẢN
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 04/01,11/01,12/01/2020 tại Phòng X10 (CS Bình Thạnh) – Giảng viên: PHẠM ĐỨC NAM.
Môn học: Giải phẫu sinh lý (Bổ sung cho sv nhập học muộn – sv học lại)
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 01/2, 02/2, 01/03, 07/03/2020 tại Phòng K1.2. Giảng viên: Trần Quốc Bảo
31. Môn học: GIẢI PHẪU CHỨC NĂNG HỆ VẬN ĐỘNG & THẦN KINH
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 16/05, 17/05, 23/05, 24/05/2020 tại Phòng 11 – Giảng viên: PHẠM VĂN QUÂN.
32. Môn học: BỆNH LÝ VÀ VLTL HỆ CƠ XƯƠNG
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 22/2, 23/2, 29/2, 1/3/2020 tại Phòng 11 – Giảng viên: PHAN TRÚC LÂM.
33. Môn học: SINH LÝ BỆNH (Học bổ sung cho những sinh viên chưa có điểm hoặc chưa học)
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 23/05, 24/05, 30/05/2020 tại Phòng 12 – Giảng viên: TRẦN ANH TÚ.
34. Môn học: Y HỌC CỔ TRUYỀN
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 13/06,14/06,27/06,28/06/2020 tại PHÒNG 10.
35. Môn học: Y đức (dành cho bạn nào nhập học muộn)
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 04/07, 05/07/2020 tại PHÒNG K1.1 – Giảng viên: Trương Thị Thanh Nga.
36. Môn học: DƯỢC LÝ
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 25/07;26/07;01/8/2020 tại Phòng 12 – Giảng viên: TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO.
37. Môn học: BỆNH LÝ VÀ VLTL CƠ XƯƠNG
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 11/7,12/7,18/7/2020 tại Phòng 11 – Giảng viên: Phan Nguyễn Trúc Lâm.
38. Môn học: VI SINH KÍ SINH TRÙNG (Bổ sung cho sv nhập học muộn – sv học lại)
Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 12/7, 18/7, 19/7/2020 tại Phòng 12 – Giảng viên: ĐẶNG THỊ XUÂN.
39. Môn học: HÓA HỌC
- Lý thuyết: Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 22/8,23/8/2020 tại Phòng 11 – Giảng viên: Võ Thị Lợi.
- Thực hành: Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: CA 1 ( CHIA NỬA LỚP ) ; NGÀY 29/08,30/08/2020
CA 2 ( CHIA NỬA LỚP ) : NGÀY 05/09,06/09/2020 tại PHÒNG X8 – Giảng viên: Võ Thị Lợi.
40. Môn học: VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
Lý thuyết: Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 30/08,05/09,06/09/2020 tại Phòng 11 – Giảng viên: VƯƠNG ĐÌNH KHOA.
41. Môn học: TH DƯỢC LÝ
Lý thuyết: Thời gian học buổi sáng từ 8h00 đến 11h30 và chiều từ 13h30 – 17h00 các ngày: 12/09 ;13/09/2020 tại Phòng 12 – Giảng viên: TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO.
42. Môn học: Xoa bóp trị liệu
Thời gian học Cả ngày: 27/09, 04/10, 10/10/2020 tại Phòng 12 – Giảng viên: Nguyễn Trúc Lâm.
43. Môn học: Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng
Thời gian học Cả ngày 11/10,17/10,18/10/2020 tại Phòng 12 – Giảng viên: Vương Đình Khoa.
44. Môn học: Giải phẫu bệnh
Thời gian học Cả ngày 10/10,11/10,18/10/20202 tại Phòng – Giảng viên: Trần Anh Tú.
45. Môn học: Thử cơ và đo tầm hoạt động
Thời gian học Cả ngày 31/10,01/11,07/11/2020 tại Phòng – Giảng viên: .
46. Môn học: Bệnh lý và VLTL hệ Tim mạch – Hô hấp
Thời gian học Cả ngày 21/11,29/11/2020 tại Phòng – Giảng viên: Phan Nguyễn Trúc Lâm.
47. Môn học: Bệnh lý và VLTL hệ Da – Tiêu hóa – Tiết niệu – Sinh dục – Nội tiết
Thời gian học Cả ngày 28/11,05/12/2020 tại Phòng – Giảng viên: Vương Đình Khoa.