TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y DƯỢC PASTEUR TPHCM
THỜI KHOÁ BIỂU LỚP CAO ĐẲNG XÉT NGHIỆM TXN0902
Thông báo tập trung:
Ngày 04/08/2017: Đúng 10h00, Sinh viên khóa 09 tập trung tại Phòng P12 Khu giảng đường của nhà trường để khai giảng và nhà trường hướng dẫn:
- Quy chế công tác sinh viên nội trú.
- Quy chế công tác sinh viên ngoại trú.
- Các hướng dẫn về công tác sinh viên, đào tạo.
1. Môn học: Hóa học 1 – Phòng P08 Khu giảng đường.
- Giảng viên: Dược Sĩ Đại học Đỗ Ngọc Hân.
Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 07/08, 09/08, 11/08, 14/08, 16/08, 18/08, 21/08, 23/08, 25/08, 28/08, 30/08, 01/09/2017.
2.Môn học: Y Đức – Phòng P08 Khu giảng đường.
- Giảng viên: Cử nhân Tô Thị Hoan.
Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 08/08,10/08,15/08,17/08,22/08,24/08/2017.
3.Môn học: Vi sinh – Ký sinh trùng – Phòng P08 Khu giảng đường.
- Giảng viên: Cử nhân Trần Băng Nhi.
Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 29/8, 31/8, 6/9, 8/9, 11/9, 13/9/2017.
4.Môn học: Giải phẫu sinh lý – Phòng P08 Khu giảng đường.
- Giảng viên: Bác sĩ Nguyễn Thanh Hậu – Cử nhân Nguyễn Thị Huyền Trang.
Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 7/9, 14/9, 16/9, 18/9, 20/9, 23/9, 27/9, 29/9, 2/10, 3/10, 6/10, 9/10, 11/10, 13/10/2017.
5.Môn học: Chính trị 1 – Phòng P08 Khu giảng đường.
- Giảng viên: Thạc sĩ Phạm Thị Phương Thảo.
Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 19/9, 21/9, 26/9, 28/9, 18/10,28/10, 4/11, 8/11, 22/11/2017.
6.Môn học: Tin học – Phòng P08 Khu giảng đường.
- Giảng viên: Thạc sĩ chuyên ngành khoa học máy tính Trần Thế Bảy.
Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 16/10, 19/10, 23/10, 25/10, 27/10, 30/10, 1/11, 3/11, 6/11/2017.
7.Môn học: Dinh dưỡng tiết chế – Phòng P08 Khu giảng đường.
- Giảng viên: Cử nhân Tô Thị Hoan.
Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 4/10, 7/10,(p09) 17/10, 31/10, 2/11, 10/11/2017.
8.Môn học: Giáo dục thể chất – Phòng P08 Khu giảng đường.
- Giảng viên: Cử nhân TGTT Nguyễn Thanh Sơn.
Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 7/11, 9/11, 13/11, 15/11, 17/11, 24/11/2017.
9.Môn học: Pháp luật – Phòng P08 Khu giảng đường.
- Giảng viên: Tiến sĩ Trần Ngọc Hạnh.
Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 14/11, 16/11, 21/11, 23/11, 28/11, 30/11/2017.
10.Môn học: Sinh học di truyền – Phòng P08 Khu giảng đường.
- Giảng viên: Phó giáo sư – Tiến sĩ Nguyễn Tiến Thắng.
Thời gian: từ 13h30 – 17h30 ngày 25/12, 27/12, 3/1, 8/1, 10/1, 15/1/2018.
11.Môn học: Thực hành GPSL – Phòng P05 Khu giảng đường.
- Giảng viên: BS Nguyễn Thanh Hậu – Nguyễn Xuân Thưởng
Thời gian: Chia làm 2 ca
Lịch học ca 1:Tối: 11/12, 13/12, 14/12, 15/12/2017 ( Thời gian 17h00- 19h00 ).
Lịch học ca 2:Tối: 16/12, 18/12, 27/12/2017 ( Thời gian 1700- 19h00) , Chiều 24/12.
12.Môn học: Thực hành Hóa học – Phòng P26 Khu thực hành.
- Giảng viên: DS LS Nguyễn Đức Minh – CN SP Hóa học Trần Bích Thủy
Thời gian: Chia làm 2 ca
Lịch học ca 1:Tối: 16/12, 18/12, 02/01, 03/01/2018 ( Thời gian 1700- 19h00) .
Lịch học ca 2:Tối: 11/12, 13/12, 14/12, 17/12/2017 ( Thời gian 17h00- 19h00 ).
13.Môn học: ĐDCB- CCBĐ – Phòng 504 Khu giảng đường B (đường Lê Thúc Hoạch)
- Giảng viên: CN Điều Dưỡng Phạm Văn Thắng
Thời gian: Chiều: 22/01, 24/01, 26/01, 29/01, 31/01, 02/02, 05/02, 07/02, 26/02, 28/02, 01/03, 02/03/2018
14.Môn học: Dược Lý – Phòng 504 Khu giảng đường B (đường Lê Thúc Hoạch)
- Giảng viên: Dược Sĩ Đại Học Nguyễn Yến Nhi- TS Nguyễn Tiến Dũng
Thời gian: Chiều: 23/01, 25/01, 30/01, 01/02, 06/02, 27/02,06/03,09/03,12/03,14/03,16/03, 19/03, 21/03, 23/03/2018
Lịch học bù môn Chính trị 1 cho nhưng bạn chưa tham gia học
Môn học: Chính Trị 1 – Phòng P05 Khu Giảng đường
- Giảng viên:Tiến Sĩ Trần Ngọc Hạnh
Thời gian: Sáng 30/01,31/01,01/02,02/02,03/02,04/02,05/02,06/02,07/02.
15.Môn học: Vật Lí Đại Cương- Lí Sinh – Phòng 504 Khu giảng đường.
- Giảng viên: THS Trần Văn Luyến
Thời gian: Chiều:08/03,13/03,15/03,20/03,22/03,27/03,29/03,03/04,05/04,09/04,12/04,17/04/2018
16.Môn học: Hóa Sinh – Phòng 504 Khu giảng đường B.
- Giảng viên: PGS- Tiến Sĩ Nguyễn Tiến Thắng
Thời gian: Chiều:28/03,03/04,04/04,10/04,11/04,16/04/2018
17.Môn học: Chính Trị 2 – Phòng 504 Khu giảng đường B.
- Giảng viên: Thạc Sĩ – Cô Phạm Thị Phương Thảo
Thời gian: Chiều: 19/04, 24/04, 26/04, 02/05, 04/05, 07/05/2018
18.Môn học: Tiếng Anh 1 – Phòng 504 Khu giảng đường B.
- Giảng viên: Thạc Sĩ – Cô Phan Thị Kim Yến
Thời gian: Chiều: 18/04, 20/04, 23/04, 27/04, 03/05, 08/05/2018
19.Môn học: TH Dược Lý – Phòng P504 Khu giảng đường B
- Giảng viên: DS-BSCKI – Thầy Nguyễn Hữu Đào
Thời gian: Chiều:09/05, 10/05, 11/05, 16/05/2018
Chú ý: đi học theo đúng thời gian nhà trường gửi qua tin nhắn điện thoại
Ca1: 13h30-15h30
Ca2: 15h30-17h30
20.Môn học: TH ĐDCB-CCBĐ – Phòng TH Y Khu A
- Giảng viên: BSCKI– Thầy Bùi Văn Hiền , Cô Nguyễn Thị Linh
Thời gian: Chiều:17/05,18/05,19/05,23/05,24/05,25/05,28/05,29/05,30/05,31/05/2018
Chia 2 ca theo thứ tự danh sách
Ca1: 13h30-15h30
Ca2: 15h30-17h30
2 buổi đầu học phòng 504, những buổi sau học phòng TH Y khu A
LỊCH HỌC BỔ SUNG KIẾN THỨC TỪ 05/06-15/06
MÔN HỌC | THỜI GIAN | GIÁO VIÊN | NGÀNH | PHÒNG |
---|---|---|---|---|
Pháp luật (1) | ||||
Sáng: 05/06 | Thầy Trần Ngọc Hạnh | Dược, Điều dưỡng, Xét nghiệm | P.501 KHU B | |
VLĐC (4) | Sáng-chiều: 06/06,07/06 | Thầy Nguyễn Văn Tùng | Dược, Điều dưỡng, Xét nghiệm | P.501 KHU B |
Hóa sinh (2) | Sáng-chiều: 08/06 | Cô Đỗ Thị Thanh Thư | Dược, Điều dưỡng, Xét nghiệm | P.501 KHU B |
Hóa học II | Sáng-chiều: 09/06,11/06 | Cô Trần Thị Bích Thủy | Dược | P.501 KHU B |
TH Hóa học II (4) | Ca1: Sáng 13/06 | Cô Trần Thị Bích Thủy | Dược | PHÒNG THỰC HÀNH HÓA KHU A |
Ca2: Chiều 13/06 | Cô Phạm Vũ Nhật Uyên | |||
(danh sách ca1,ca2 nhà trường sẽ thông báo vào ngày 04/06) | ||||
Thực vật dược (1) | Sáng-chiều: 10/06,12/06 | Cô Trần Minh Hồng Lĩnh | Dược | P.501 KHU B |
TH Thực vật dược (4) | Ca1: Sáng 14/06 | Cô Trần Minh Hồng Lĩnh | Dược | PHÒNG THỰC HÀNH DƯỢC LIỆU-THỰC VẬT DƯỢC |
Ca2: Chiều 14/06 | ||||
(danh sách ca1,ca2 nhà trường sẽ thông báo vào ngày 04/06) | ||||
Dược Lý (1) | Sáng-chiều: 09/06,10/06 | Thầy Nguyễn Hữu Ngọc | Điều dưỡng, Xét nghiệm | P.401 KHU B |
Cô Trần Thị Kim Anh | ||||
TH Dược lý (2) | Sáng-chiều: 11/06 | Thầy Nguyễn Hữu Ngọc | Điều dưỡng, Xét nghiệm | P.401 KHU B |
Cô Trần Thị Kim Anh | ||||
DDCSI (4) | Sáng-chiều: 12/06,13/06 | Cô Tô Thị Hoan | Điều dưỡng | P.401 KHU B |
TH DDCSI (2) | Sáng-chiều: 14/06 | Cô Tô Thị Hoan | Điều dưỡng | PHÒNG THỰC HÀNH Y KHU A |
DDCB-CCBĐ (4) | Sáng-chiều: 12/06,13/06 | Thầy Bùi Văn Đỉnh | Xét nghiệm | PHÒNG 404 KHU B |
TH DDCB-CCBĐ (2) | Sáng-chiều: 15/06 | Thầy Bùi Văn Đỉnh | Xét nghiệm | PHÒNG THỰC HÀNH Y KHU A |
21.Môn học: Hóa phân tích– Phòng 504
- Giảng viên: Thạc sĩ hóa học- Cô Phan Thị Mai Trâm
Thời gian: Chiều: 25/06,26/06,28/06,02/07,06/07,09/07
22.Môn học: Mô Phôi – Phòng 504
- Giảng viên: CN– Cô Đỗ Thị Thanh Thanh
Thời gian: Chiều:03/07,05/07,10/07,12/07,15/07,16/07,18/07
23.Môn học: TH Hóa phân tích– Phòng TH hóa học khu A
- Giảng viên: Thạc sĩ hóa học- Cô Phan Thị Mai Trâm
Thời gian: Chiều:27/06,29/06,04/07,11/07,13/07,17/07
24.Môn học: Pháp luật-TCQLTY– Phòng 504
- Giảng viên: CN– Thầy Nguyễn Lê Hải Dương
Thời gian: Chiều:19/07,20/07,22/07,23/07,24/07,25/07
25. Toán XSTK – Phòng P502 Khu giảng đường B
- Giảng viên: Thầy Nguyễn Văn Tùng
Thời gian: Sáng: 24/09, 26/09, 28/09, 02/10, 04/10, 15/10, 16/10, 17/10, 18/10/2018
26. Dịch Tễ và Bệnh TN – Phòng P502 Khu giảng đường B
- Giảng viên; Thầy Nguyễn Lê Hải Dương
Thời gian: Sáng: 25/09, 27/09, 01/10, 03/10, 05/10, 08/10/2018.
27. Sinh Lý Bệnh – Phòng P502 Khu giảng đường B
- Giảng viên: Cô Nguyễn Thị Mỹ Diệp
Thời gian: Sáng: 09/10, 10/10, 11/10, 12/10, 22/10, 23/10, 24/10, 25/10, 26/10/2018.
28. SK đến MT và VS – Phòng P305 Khu giảng đường B
- Giảng viên: Thầy Nguyễn Văn Đạt
Thời gian: Sáng : 30/10, 31/10, 01/11, 02/11, 05/11, 06/11/2018
29. Nâng Cao SK HVCN – Phòng P305 Khu giảng đường B
- Giảng viên: Thầy Hồ Hữu Hòa
Thời gian: Sáng: 07/11, 08/11, 09/11, 16/11, 19/11, 20/11/2018.
30. Giải Phẫu Bệnh – Phòng P305 Khu giảng đường B
- Giảng viên: Thầy Trần Anh Tú
Thời gian: Chiều: 06/11, 07/11, 08/11 ( P. 503 ) Sáng: 13/11, 14/11, 15/11/2018
31. Độc Chất Học Lâm Sàng – Phòng P305 Khu giảng đường B
- Giảng viên: Cô Mai Thị Bích Chi
Thời gian: Sáng: 21/11, 22/11, 27/11, Sáng – Chiều: 28/11, 05/12/2018
32. Tiếng Anh Cơ Bản 2 – Phòng P305 Khu giảng đường B
- Giảng viên: Th.s Phan Thị Kim Yến
Thời gian: Sáng: 03/12/…2018
33. Bệnh Học Cơ Sở – Phòng P305 Khu giảng đường B
- Giảng viên: Bác Sĩ Trần Anh Tú- Dương Trường Giang
Thời gian: Sáng 07/01, Sáng- Chiều: 08/01, Sáng 09/01, Sáng – Chiều: 13/01, Sáng 14/01, Sáng- Chiều: 16/01, 18/11, Sáng 21/01….2019
34. Xét Nghiệm Vi Sinh 1 – Phòng P305 Khu giảng đường B
- Giảng viên: CN Phan Thị Cẩm Luyến
Thời gian: Sáng – Chiều: 10/01, 11/01, 12/01/2019
35. Xét Nghiệm Vi Sinh 2 – Phòng P305 Khu giảng đường B
- Giảng viên: CN Phan Thị Cẩm Luyến
Thời gian: Sáng – Chiều: 15/01, 17/01, 19/01/2019
33. Bệnh Học Cơ Sở ( Tiếp ) – Phòng P305 Khu giảng đường B
- Giảng viên: Bác Sĩ Võ Văn Thái- Dương Trường Giang
Thời gian: Sáng 13/02, 15/02, 16/02, 17/02/2019
36. Kĩ Thuật Xét Nghiệm Cơ Bản – Phòng P305 Khu giảng đường B
- Giảng viên: CN Võ Thị Thùy Trang
Thời gian: Sáng 18/02, 19/02, 20/02, 21/02, 22/02, 23/02/2019
37. TH Kĩ Thuật Xét Nghiệm Cơ Bản
- Giảng viên: CN Võ Thị Thùy Trang
Thời gian: Sáng 25/02, 26/02, 27/02, 28/02, 01/03, 02/03, 04/03, 05/03/2019
38. Xét Nghiệm Hóa Sinh 1 – 2 – 3 – LT- TH – Phòng P305 – Phòng TH Khu A
- Giảng viên: CN Lê Thị Huệ
Thời gian: Chiều 11/03, Sáng- chiều: 12/03, 13/03, 14/03, 15/03, 18/03, 19/03, 20/03, 21/03, 22/03, 25/03, 26/03, 27/03, 28/03, 29/03, 30/03, 31/03, 07/05/2019
39. Tiếng Anh Cơ Bản 2 ( Tiếp Theo )
- Giảng viên: Th.s Phan Thị Kim Yến
Thời gian: Chiều 09/04, 10/04,11/04, 16/04, 18/04/2019
40. TH Vi Sinh 1,2,3
- Giảng viên: CN Kiều Mỹ Tâm
Thời gian: Chiều 08/05, Sáng 09/05, Chiều 13/05, Sáng 14/05…. /2019
41. Lao Và Bệnh Phổi
- Giảng viên: Bs Nguyễn Thị Tiên
Thời gian: Chiều: 22/07, 23/07, 24/07, 25/07, 26/07, 29/07/2019
42. Tiếng Anh Chuyên Ngành
- Giảng viên: Th.s Đoàn Tố Như
Thời gian: Sáng 05/08, 06/08, 07/08, 08/08, 09/08, 12/08/2019
43. XN Kí Sinh Trùng 1
- Giảng viên: CN Đỗ Thị Thanh Thư
Thời gian: Sáng 13/08, 14/08,16/08, Sáng 11/09, 12/09, 17/09, 18/09, 20/09/2019
44. XN Huyết Học 1
- Giảng viên: Th.s Nguyễn Thị Hiểu Yến
Thời gian: Chiều: 21/08, 22/08, 23/08, 26/08, 27/08, 28/08, 29/08, Sáng 09/09/2019
45. XN Vi Sinh 3
- Giảng viên: CN Nguyễn Trần Ngọc Long
Thời gian: Sáng 21/08, 22/08,23/08, 26/08, 27/08, 28/08, 29/08, 30/08/2019
46. XN Huyết Học 2
- Giảng viên: Th.s Nguyễn Thị Hiểu Yến
Thời gian: sáng 6/09, chiều 11/09, 12/09, sáng 13/09, chiều 16/09, sáng – chiều 18/09, sáng 20/09/2019
47. XN Kí Sinh Trùng 2 ( 8 Buổi )
- Giảng viên: CN Đỗ Thị Thanh Thư
Thời gian: Sáng 09/10, 10/10, 14/10, 15/10, 17/10, 22/10…../2019
48.TH XN Huyết Học 1-2 ( P. X3 )
- Giảng viên: CN Lê Thị Huệ
Thời gian: Ca 1 Sáng ( 07h30 – 11h30 ) : 30/10, 01/11, 04/11, 06/11, 07/11/2019
Thời gian: Ca 2 Chiều ( 13h30 – 17h30 ) : 30/10, 01/11, 04/11, 06/11, 07/11/2019
49. Nghiên Cứu Khoa Học ( 06 Buổi ) – P.501
- Giảng viên: Th.s Lê Thị Hạnh
Thời gian: Chiều 06/01, 07/01, 08/01, 09/01, Sáng- Chiều: 11/01/2020