Thuốc chống miễn dịch và cách kiểm tra chức năng hệ miễn dịch của cơ thể

Đánh giá: 1 Sao2 Sao3 Sao4 Sao5 Sao (1 đánh giá, trung bình: 5,00 trong tổng số 5)
Loading...

Bạn đọc có thể kiểm tra chức năng của hệ miễn dịch của cơ thể thông qua một số xét nghiệm máu quan trọng. Vậy khi nào cơ thể cần sử dụng thuốc chống miễn dịch?


Thuốc chống miễn dịch và cách kiểm tra chức năng hệ miễn dịch của cơ thể

Thuốc chống miễn dịch là gì?

Giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM cho biết: Thuốc chống miễn dịch, hay còn được gọi là immunosuppressants, là nhóm thuốc được thiết kế để làm giảm hoặc ngăn chặn hoạt động của hệ thống miễn dịch trong cơ thể. Chúng thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến sự quá mạnh của hệ thống miễn dịch, như các bệnh tự miễn nhiễm hoặc sau các ca ghép tạng (cấy ghép) để ngăn chặn phản ứng tự miễn dịch tấn công tạng mới.

Các loại thuốc chống miễn dịch có thể bao gồm corticosteroids, methotrexate, cyclosporine, azathioprine, mycophenolate, và các loại thuốc khác. Chúng thường được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, vì chúng có thể gây ra các tác dụng phụ và yêu cầu theo dõi định kỳ để đảm bảo rằng hệ thống miễn dịch vẫn đủ mạnh để ngăn chặn các bệnh tốt bản địa mà không gây hại cho cơ thể.

Làm sao để biết hệ miễn dịch có hoạt động tốt hay không?

Để biết xem hệ miễn dịch của bạn có hoạt động tốt hay không, bạn có thể theo dõi một số dấu hiệu và triệu chứng, cũng như thực hiện các kiểm tra sức khỏe định kỳ. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng để đánh giá tình trạng của hệ miễn dịch:

  1. Dấu hiệu và triệu chứng nhiễm trùng:
    • Theo dõi xem bạn có thường xuyên mắc các bệnh nhiễm trùng hay không, và liệu chúng có kháng đối với điều trị không.
  2. Tăng cường Sức khỏe Toàn diện:
    • Duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, đủ giấc ngủ, và giảm stress.
  3. Kiểm tra Số lượng Các Tế bào Miễn dịch:
    • Các xét nghiệm máu có thể đánh giá số lượng và chức năng của các tế bào miễn dịch, chẳng hạn như tế bào T, tế bào B và tế bào NK.
  4. Kiểm tra Mức độ Miễn dịch:
    • Một số xét nghiệm như đo hàm lượng immunoglobulin (IgG, IgM, IgA) có thể cung cấp thông tin về khả năng phòng ngừa nhiễm trùng.
  5. Theo dõi Chỉ số C-reaktive Protein (CRP):
    • Chỉ số CRP có thể tăng cao khi có viêm nhiễm trong cơ thể, là một dấu hiệu của sự kích thích của hệ miễn dịch.
  6. Đánh giá Thời gian Hồi phục sau Bệnh:
    • Nếu bạn nhanh chóng hồi phục sau khi bị bệnh, có thể là dấu hiệu của một hệ miễn dịch hoạt động tốt.
  7. Theo dõi Tình trạng Sức khỏe Tổng thể:
    • Sự gia tăng về tổng thể trong sức khỏe, sức mạnh, và năng lực chống lại bệnh tật cũng là dấu hiệu của một hệ miễn dịch tốt.

Lưu ý rằng các yếu tố khác như tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể, và môi trường sống cũng ảnh hưởng đến khả năng của hệ miễn dịch. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe của mình hoặc nghi ngờ về hệ miễn dịch của mình, nên thảo luận với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn chăm sóc sức khỏe thích hợp.

Phân loại thuốc chống miễn dịch trên lâm sàng hiện nay

Dược sĩ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Các thuốc chống miễn dịch được phân loại thành nhiều nhóm dựa trên cơ chế hoạt động và ứng dụng lâm sàng của chúng. Dưới đây là một số nhóm chính của thuốc chống miễn dịch trên lâm sàng:

  1. Corticosteroids:
    • Ví dụ: Prednisone, prednisolone, dexamethasone.
    • Cơ chế hoạt động: Làm giảm phản ứng miễn dịch bằng cách ức chế sản xuất và hoạt động của các tế bào miễn dịch.
  2. Immunosuppressive Agents:
    • Calcineurin Inhibitors:
      • Ví dụ: Cyclosporine, tacrolimus.
      • Cơ chế hoạt động: Ngăn chặn enzyme calcineurin, giảm sản xuất các tế bào T miễn dịch.
    • mTOR Inhibitors (mammalian Target of Rapamycin):
      • Ví dụ: Sirolimus, everolimus.
      • Cơ chế hoạt động: Ngăn chặn mTOR, ức chế quá trình tế bào sinh học và phát triển của tế bào miễn dịch.
    • Antimetabolites:
      • Ví dụ: Azathioprine, mycophenolate mofetil.
      • Cơ chế hoạt động: Ngăn chặn sự tổng hợp DNA, ngăn chặn sự phân chia của tế bào miễn dịch.
  1. Biological Response Modifiers:
    • Monoclonal Antibodies:
      • Ví dụ: Infliximab, adalimumab, rituximab.
      • Cơ chế hoạt động: Phát hiện và ngăn chặn các phần tử miễn dịch cụ thể, thường là các cytokine hoặc tế bào miễn dịch.
    • Interleukin Inhibitors:
      • Ví dụ: Tocilizumab, anakinra.
      • Cơ chế hoạt động: Ức chế hoặc chặn tác động của các cytokine cụ thể, ví dụ như interleukin.
  1. Other Immunosuppressants:
    • Cytotoxic Agents:
      • Ví dụ: Methotrexate, cyclophosphamide.
      • Cơ chế hoạt động: Gây tổn thương hoặc giết chết tế bào miễn dịch, thường được sử dụng trong các trường hợp bệnh tự miễn nhiễm nặng.

Tại mục bệnh lý học chia sẻ: Các thuốc chống miễn dịch thường được sử dụng trong điều trị các bệnh như lupus, viêm khớp dạng thấp, viêm nhiễm nội tiết, sau cấy ghép tạng, và nhiều bệnh tự miễn nhiễm khác. Việc sử dụng và quản lý chúng thường đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ từ phía các chuyên gia y tế.

Thuốc chống miễn dịch có tác dụng phụ gì cho người bệnh không?

Thuốc chống miễn dịch có thể gây ra một số tác dụng phụ, và chúng thường đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo rằng người bệnh không phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe khó khăn. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của các loại thuốc chống miễn dịch:

  1. Nguy cơ Nhiễm Trùng:
    • Một số thuốc chống miễn dịch làm suy giảm khả năng của hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Người bệnh có thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng nặng hoặc không dễ chữa trị.
  2. Tăng cường Nguy cơ Ung thư:
    • Một số loại thuốc chống miễn dịch, đặc biệt là các cytotoxic agents, có thể tăng cường nguy cơ phát triển ung thư.
  3. Vấn đề Huyết áp và Tim Mạch:
    • Một số thuốc có thể gây ra tăng huyết áp và tăng cường nguy cơ tim mạch.
  4. Rủi ro Phát ban và Vấn đề Dạ dày:
    • Các vấn đề như phát ban, viêm nhiễm dạ dày, và vấn đề tiêu hóa có thể xuất hiện.
  5. Thay đổi Hình dạng Cơ thể:
    • Các loại thuốc như corticosteroids có thể gây thay đổi hình dạng cơ thể, ví dụ như tăng cân, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài.
  6. Tác động đến Chức năng Thận và Gan:
    • Một số thuốc có thể gây ra tác động không mong muốn đối với chức năng thận và gan.
  7. Tác động đến Hệ thống Nerves:
    • Một số người dùng có thể trải qua vấn đề về hệ thống thần kinh, bao gồm cả vấn đề về ngủ và tâm trạng.
  8. Tác động đến Hệ thống Máu:
    • Các thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ thống máu, gây ra vấn đề như giảm tiểu cầu hoặc tiểu cầu ít hình thành.

Việc quản lý tác dụng phụ là quan trọng để đảm bảo rằng người bệnh nhận được lợi ích tối đa từ điều trị mà không gặp phải những vấn đề không mong muốn quá lớn. Người bệnh nên thảo luận mọi lo lắng và tác dụng phụ có thể xuất hiện với bác sĩ của họ để có kế hoạch điều trị thích hợp.

Nguồn: ytevietnam.edu.vn

Tin liên quan

Có thể bạn quan tâm

Tin khác

Tin mới